Vòng 19
21:00 ngày 21/01/2024
Volos NFC
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 2)
PAOK Saloniki
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.00
-1.25
0.88
O 3
0.90
U 3
0.96
1
6.00
X
4.00
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.97
-0.5
0.93
O 1.25
0.96
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Volos NFC Volos NFC
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
22'
match goal 0 - 1 Kiril Despodov
26'
match yellow.png Giannis Michailidis
Georgios Mygas Goal Disallowed match var
28'
Alexis Kalogeropoulos match yellow.png
37'
45'
match goal 0 - 2 Thomas Murg
51'
match goal 0 - 3 Kiril Despodov
Kiến tạo: Thomas Murg
Milos Deletic 1 - 3
Kiến tạo: Nemanja Glavcic
match goal
58'
71'
match goal 1 - 4 Barcellos Freda Taison
Kiến tạo: Andrija Zivkovic
Panagiotis Moraitis match yellow.png
80'
89'
match goal 1 - 5 Stefanos Tzimas
Kiến tạo: Barcellos Freda Taison

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Volos NFC Volos NFC
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
1
 
Phạt góc
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
23
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
269
 
Số đường chuyền
 
472
22
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
8
81
 
Pha tấn công
 
90
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
53.33% Kiểm soát bóng 39.33%
11.67 Phạm lỗi 14.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.4
3.5 Phạt góc 5.9
4.2 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 46.7%
16.6 Phạm lỗi 12
3.1 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Volos NFC (36trận)
Chủ Khách
PAOK Saloniki (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
18
4
HT-H/FT-T
3
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
4
3
4
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
2
6
HT-B/FT-B
6
2
2
10