Vòng 4
00:00 ngày 15/08/2023
Warta Poznan
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Ruch Chorzow
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
1.91
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.64
O 0.75
0.67
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Warta Poznan Warta Poznan
Phút
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
Maciej Zurawski 1 - 0
Kiến tạo: Stefan Savic
match goal
16'
21'
match goal 1 - 1 Tomasz Swedrowski
Stefan Savic match yellow.png
23'
Kajetan Szmyt 2 - 1 match pen
45'
Dario Vizinger Penalty awarded match var
45'
Kajetan Szmyt match yellow.png
46'
50'
match yellow.png Maciej Sadlok
80'
match yellow.png Tomasz Foszmanczyk
86'
match goal 2 - 2 Michal Feliks
Kiến tạo: Mateusz Bartolewski
Maciej Zurawski match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Warta Poznan Warta Poznan
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
17
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
310
 
Số đường chuyền
 
414
18
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
16
14
 
Đánh chặn
 
6
6
 
Thử thách
 
9
88
 
Pha tấn công
 
80
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
1 Sút trúng cầu môn 3.67
47% Kiểm soát bóng 52.67%
16 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.6
3.8 Phạt góc 4.1
1.1 Thẻ vàng 2.6
2.7 Sút trúng cầu môn 4
43.8% Kiểm soát bóng 52.9%
13.8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Warta Poznan (37trận)
Chủ Khách
Ruch Chorzow (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
5
HT-H/FT-T
1
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
0
0
4
HT-H/FT-H
3
2
5
1
HT-B/FT-H
0
3
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
5
4
4
1