Vòng 28
22:59 ngày 14/04/2023
Warta Poznan
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Slask Wroclaw
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 2.25
0.97
U 2.25
0.82
1
1.78
X
3.35
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.75
0.85
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Warta Poznan Warta Poznan
Phút
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
3'
match phan luoi 0 - 1 Robert Ivanov(OW)
Adam Zrelak 1 - 1 match goal
12'
Kajetan Szmyt 2 - 1
Kiến tạo: Milosz Szczepanski
match goal
29'
45'
match yellow.png Patrick Olsen
Maciej Zurawski match yellow.png
54'
Milosz Szczepanski 3 - 1
Kiến tạo: Konrad Matuszewski
match goal
70'
74'
match yellow.png Diogo Sousa Verdasca
90'
match yellow.png Matias Nahuel Leiva
90'
match yellow.png Martin Konczkowski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Warta Poznan Warta Poznan
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
10
15
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
306
 
Số đường chuyền
 
422
10
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
15
13
 
Ném biên
 
24
15
 
Cản phá thành công
 
13
15
 
Thử thách
 
3
72
 
Pha tấn công
 
114
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1
1 Sút trúng cầu môn 4.67
47% Kiểm soát bóng 45.33%
16 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1
3.8 Phạt góc 5.7
1.1 Thẻ vàng 2
2.7 Sút trúng cầu môn 4.4
43.8% Kiểm soát bóng 48.2%
13.8 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Warta Poznan (37trận)
Chủ Khách
Slask Wroclaw (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
3
HT-H/FT-T
1
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
5
4
2
4