Vòng 9
21:00 ngày 30/09/2023
Watford
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Middlesbrough
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.87
O 2.5
0.96
U 2.5
0.94
1
2.25
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Middlesbrough Middlesbrough
5'
match goal 0 - 1 Riley Mcgree
Kiến tạo: Jonathan Howson
12'
match goal 0 - 2 Riley Mcgree
Kiến tạo: Matty Crooks
Vakoun Issouf Bayo 1 - 2
Kiến tạo: Ryan Porteous
match goal
19'
36'
match change Thomas Smith
Ra sân: Lewis OBrien
Ryan Porteous match yellow.png
40'
Matheus Martins
Ra sân: Mileta Rajovic
match change
46'
Wesley Hoedt 2 - 2 match goal
52'
Francisco Sierralta match yellow.png
55'
63'
match goal 2 - 3 Josh Coburn
Kiến tạo: Matty Crooks
Edo Kayembe
Ra sân: Francisco Sierralta
match change
65'
Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Imran Louza
match change
65'
Thomas Ince
Ra sân: Yaser Asprilla
match change
65'
79'
match change Marcus Forss
Ra sân: Isaiah Jones
Rhys Healey
Ra sân: Ayotomiwa Dele Bashiru
match change
84'
86'
match change Sam Greenwood
Ra sân: Matty Crooks

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Middlesbrough Middlesbrough
9
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
580
 
Số đường chuyền
 
502
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
15
25
 
Đánh đầu
 
29
9
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
8
11
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
112
 
Pha tấn công
 
102
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Matheus Martins
39
Edo Kayembe
16
Giorgi Chakvetadze
7
Thomas Ince
14
Rhys Healey
11
Ismael Kone
15
Matthew Pollock
26
Ben Hamer
45
Ryan Andrews
Watford Watford 3-4-3
4-2-3-1 Middlesbrough Middlesbrough
1
Bachmann
4
Hoedt
3
Sierralt...
5
Porteous
6
Lewis
24
Bashiru
10
Louza
2
Ngakia
19
Bayo
9
Rajovic
18
Asprilla
1
Dieng
3
Bergh
6
Fry
17
McNair
28
OBrien
16
Howson
7
Hackney
11
Jones
25
Crooks
8
2
Mcgree
19
Coburn

Substitutes

21
Marcus Forss
29
Sam Greenwood
2
Thomas Smith
23
Tom Glover
18
Samuel Silvera
27
Lukas Ahlefeld Engel
4
Daniel Barlaser
10
Morgan Rogers
9
Emmanuel Latte Lath
Đội hình dự bị
Watford Watford
Matheus Martins 37
Edo Kayembe 39
Giorgi Chakvetadze 16
Thomas Ince 7
Rhys Healey 14
Ismael Kone 11
Matthew Pollock 15
Ben Hamer 26
Ryan Andrews 45
Watford Middlesbrough
21 Marcus Forss
29 Sam Greenwood
2 Thomas Smith
23 Tom Glover
18 Samuel Silvera
27 Lukas Ahlefeld Engel
4 Daniel Barlaser
10 Morgan Rogers
9 Emmanuel Latte Lath

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 6
46% Kiểm soát bóng 58%
11.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 4.7
48.1% Kiểm soát bóng 50%
12.4 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (50trận)
Chủ Khách
Middlesbrough (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
7
8
HT-H/FT-T
4
4
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
4
HT-H/FT-H
7
7
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
5
3
7
HT-B/FT-B
4
1
6
7

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Wesley Hoedt Defender 0 0 0 53 47 88.68% 2 0 61 6.16
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 14 5.56
3 Francisco Sierralta Defender 0 0 0 31 29 93.55% 0 1 37 6.01
5 Ryan Porteous Defender 0 0 2 53 45 84.91% 0 0 58 6.63
6 Jamal Lewis Defender 0 0 1 16 12 75% 2 0 25 6.4
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Midfielder 1 0 0 19 18 94.74% 0 0 27 6.11
19 Vakoun Issouf Bayo Forward 4 1 1 12 8 66.67% 1 1 20 7.12
10 Imran Louza Midfielder 1 0 2 37 31 83.78% 2 0 44 6.12
9 Mileta Rajovic Forward 1 0 0 11 7 63.64% 0 1 14 6.18
2 Jeremy Ngakia Defender 0 0 1 24 16 66.67% 3 1 42 6.78
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 2 0 1 20 17 85% 0 0 31 7.11
37 Matheus Martins Tiền vệ công 0 0 1 3 2 66.67% 2 0 5 6.07

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ricky van den Bergh Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 1 1 48 6.32
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 0 0 1 37 33 89.19% 0 0 44 7.03
25 Matty Crooks Tiền vệ công 0 0 1 23 17 73.91% 0 3 28 7.11
2 Thomas Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.11
17 Patrick McNair Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 38 6.51
6 Dael Fry Trung vệ 0 0 0 46 42 91.3% 0 1 52 5.61
8 Riley Mcgree Tiền vệ trái 2 2 0 21 16 76.19% 0 0 28 8.16
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 30 5.85
28 Lewis OBrien Defender 0 0 0 11 8 72.73% 2 0 22 6
7 Hayden Hackney Tiền vệ trụ 0 0 0 38 37 97.37% 1 0 46 6.45
11 Isaiah Jones Cánh phải 1 0 0 21 16 76.19% 2 0 30 6.2
19 Josh Coburn Tiền đạo cắm 0 0 1 8 6 75% 0 1 15 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ