Vòng 36
02:45 ngày 07/03/2024
Watford
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Swansea City
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
2.20
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.20
O 1
0.90
U 1
0.95

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Swansea City Swansea City
18'
match phan luoi 0 - 1 Ryan Andrews(OW)
32'
match yellow.png Josh Tymon
36'
match yellow.png Nathan Wood-Gordon
Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Ken Sema
match change
43'
Giorgi Chakvetadze match yellow.png
45'
Jake Livermore match yellow.png
45'
Ismael Kone
Ra sân: Jake Livermore
match change
46'
Wesley Hoedt 1 - 1
Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze
match goal
57'
60'
match change Jamal Lowe
Ra sân: Jerry Yates
61'
match change Liam Cullen
Ra sân: Jamie Paterson
Ryan Andrews match yellow.png
67'
69'
match change Joe Allen
Ra sân: Jay Fulton
69'
match change Kyle Naughton
Ra sân: Harry Darling
Mileta Rajovic
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
match change
74'
81'
match change Charlie Patino
Ra sân: Ronald Pereira Martins
Ryan Porteous match yellow.png
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Swansea City Swansea City
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
20
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
287
 
Số đường chuyền
 
499
68%
 
Chuyền chính xác
 
83%
18
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
40
 
Đánh đầu
 
32
22
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
20
20
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
94
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ismael Kone
9
Mileta Rajovic
16
Giorgi Chakvetadze
37
Matheus Martins
3
Francisco Sierralta
39
Edo Kayembe
26
Ben Hamer
7
Thomas Ince
15
Matthew Pollock
Watford Watford 4-2-3-1
4-2-3-1 Swansea City Swansea City
1
Bachmann
6
Lewis
4
Hoedt
5
Porteous
45
Andrews
24
Bashiru
8
Livermor...
12
Sema
18
Asprilla
25
Dennis
19
Bayo
22
Rushwort...
6
Darling
5
Cabango
23
Wood-Gor...
14
Tymon
4
Fulton
8
Grimes
35
Martins
12
Paterson
17
Placheta
9
Yates

Substitutes

18
Charlie Patino
26
Kyle Naughton
10
Jamal Lowe
20
Liam Cullen
7
Joe Allen
1
Andrew Fisher
31
Oliver Cooper
2
Josh Key
47
Azeem Abdulai
Đội hình dự bị
Watford Watford
Ismael Kone 11
Mileta Rajovic 9
Giorgi Chakvetadze 16
Matheus Martins 37
Francisco Sierralta 3
Edo Kayembe 39
Ben Hamer 26
Thomas Ince 7
Matthew Pollock 15
Watford Swansea City
18 Charlie Patino
26 Kyle Naughton
10 Jamal Lowe
20 Liam Cullen
7 Joe Allen
1 Andrew Fisher
31 Oliver Cooper
2 Josh Key
47 Azeem Abdulai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
46% Kiểm soát bóng 65%
11.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 0.8
4.3 Phạt góc 6.4
1.8 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 3.9
48.1% Kiểm soát bóng 64.2%
12.4 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (50trận)
Chủ Khách
Swansea City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
7
HT-H/FT-T
4
4
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
7
7
2
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
4
5
4
1
HT-B/FT-B
4
1
5
6

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jake Livermore Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 5.95
12 Ken Sema Tiền vệ trái 2 1 1 6 5 83.33% 4 1 13 6.16
4 Wesley Hoedt Trung vệ 3 1 0 30 18 60% 0 5 43 7.62
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 1 26 6.08
5 Ryan Porteous Trung vệ 1 0 0 18 13 72.22% 0 1 26 6.31
25 Emmanuel Bonaventure Dennis Cánh trái 2 1 1 15 10 66.67% 0 3 30 6.98
6 Jamal Lewis Hậu vệ cánh trái 2 0 0 12 10 83.33% 0 1 27 6.01
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 0 0 1 15 10 66.67% 0 0 22 6.21
16 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 0 0 4 9 9 100% 7 0 24 7.69
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 1 0 0 10 5 50% 1 3 20 6.46
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 2 0 2 14 10 71.43% 4 1 30 6.88
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.18
45 Ryan Andrews Defender 0 0 0 25 14 56% 0 1 43 6.37

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jay Fulton Tiền vệ trụ 1 0 0 31 24 77.42% 1 0 41 6.29
12 Jamie Paterson Tiền vệ công 0 0 1 30 22 73.33% 3 0 39 6.19
10 Jamal Lowe Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Matt Grimes Tiền vệ trụ 1 0 0 42 36 85.71% 1 1 53 6.56
9 Jerry Yates Tiền đạo cắm 0 0 1 5 5 100% 0 0 11 6.55
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 0 0 2 22 16 72.73% 3 1 42 6.41
6 Harry Darling Trung vệ 1 0 0 27 16 59.26% 1 3 46 6.08
17 Przemyslaw Placheta Cánh trái 1 0 0 8 6 75% 2 1 18 6.34
20 Liam Cullen Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.1
23 Nathan Wood-Gordon Trung vệ 0 0 0 51 47 92.16% 0 2 55 6.3
5 Benjamin Cabango Trung vệ 1 1 0 52 50 96.15% 0 2 61 6.77
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 1 1 0 12 10 83.33% 1 1 30 6.3
22 Carl Rushworth Thủ môn 0 0 0 56 44 78.57% 0 1 64 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ