Vòng 22
07:00 ngày 31/03/2024
Wellington Phoenix 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Brisbane Roar
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 3
0.92
U 3
0.96
1
2.05
X
3.60
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Brisbane Roar Brisbane Roar
Bozhidar Kraev 1 - 0
Kiến tạo: Sam Sutton
match goal
2'
David Michael Ball match yellow.png
43'
David Michael Ball Card changed match var
45'
Benjamin Old
Ra sân: Mohamed Al-Taay
match change
57'
Matt Sheridan
Ra sân: Nicholas Pennington
match change
57'
Oskar van Hattum
Ra sân: David Michael Ball
match change
66'
73'
match yellow.png Henry Hore
73'
match change Jez Lofthouse
Ra sân: Nikola Mileusnic
Alex Rufer Card changed match var
80'
Alex Rufer match red
81'
83'
match change Jonas Markovski
Ra sân: Henry Hore
Lukas Kelly-Heald
Ra sân: Kosta Barbarouses
match change
83'
90'
match yellow.png Tom Aldred
90'
match change Ayom Majok
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Brisbane Roar Brisbane Roar
6
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
19
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
471
 
Số đường chuyền
 
537
9
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
8
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
66
 
Pha tấn công
 
97
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Matt Sheridan
8
Benjamin Old
24
Oskar van Hattum
18
Lukas Kelly-Heald
25
Jack Duncan
5
Fin Conchie
23
Luke Supyk
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 4-4-2
4-2-2-2 Brisbane Roar Brisbane Roar
40
Paulsen
19
Sutton
4
Wootton
3
Surman
12
Al-Taay
11
Kraev
15
Penningt...
14
Rufer
17
Salas
10
Ball
7
Barbarou...
1
Freke
21
Burke-Gi...
5
Aldred
27
Trewin
3
Browne
13
Hore
26
Shea
10
Mileusni...
23
Jelacic
7
Berengue...
16
Waddingh...

Substitutes

11
Jez Lofthouse
8
Jonas Markovski
99
Ayom Majok
29
Matt Acton
35
Louis Zabala
19
Jack Hingert
12
Taras Gomulka
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Matt Sheridan 43
Benjamin Old 8
Oskar van Hattum 24
Lukas Kelly-Heald 18
Jack Duncan 25
Fin Conchie 5
Luke Supyk 23
Wellington Phoenix Brisbane Roar
11 Jez Lofthouse
8 Jonas Markovski
99 Ayom Majok
29 Matt Acton
35 Louis Zabala
19 Jack Hingert
12 Taras Gomulka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
56.67% Kiểm soát bóng 61%
9 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.8
4.9 Phạt góc 8
1.9 Thẻ vàng 1.6
4.9 Sút trúng cầu môn 5.6
48.1% Kiểm soát bóng 59.7%
8.6 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (27trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
5
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
5
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
1
4
4
2

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 47 45 95.74% 0 0 48 6.6
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 1 0 10 6.7
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 1 1 0 8 3 37.5% 0 0 10 6.6
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 24 6.6
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 1 1 0 12 8 66.67% 0 1 20 7.2
17 Youstin Salas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 6 60% 0 0 16 6.7
15 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 21 6.4
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 24 92.31% 1 0 36 7.3
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 6.6
3 Finn Surman Trung vệ 0 0 0 37 37 100% 0 1 42 7
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 17 7.2

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Florin Berenguer Tiền vệ công 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 21 6.6
26 James O Shea Tiền vệ trụ 2 1 1 32 29 90.63% 2 0 39 6.8
3 Corey Browne Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 14 93.33% 3 0 20 6.6
5 Tom Aldred Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 0 0 29 6.5
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 2 1 1 12 6 50% 2 0 19 6.7
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 18 6.5
13 Henry Hore Cánh phải 0 0 0 25 22 88% 0 0 27 6.6
27 Kai Trewin Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 35 6.4
23 Keegan Jelacic Tiền vệ công 1 1 0 10 9 90% 0 0 21 6.4
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 17 85% 0 0 29 6.5
16 Thomas Waddingham Midfielder 1 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ