Vòng
13:30 ngày 18/05/2024
Wellington Phoenix
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Melbourne Victory

90phút [1-1], 120phút [1-2]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.81
O 2.5
0.83
U 2.5
0.84
1
2.60
X
3.60
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
30'
match yellow.png Daniel Arzani
Timothy Payne Penalty awarded match var
59'
Alex Rufer match hong pen
63'
65'
match change Jake Brimmer
Ra sân: Jordi Valadon
66'
match change Salim Khelifi
Ra sân: Nishan Velupillay
66'
match change Ben Folami
Ra sân: Daniel Arzani
Oskar van Hattum
Ra sân: David Michael Ball
match change
66'
Oskar Zawada
Ra sân: Bozhidar Kraev
match change
73'
81'
match goal 0 - 1 Adama Traore
Kiến tạo: Jake Brimmer
Youstin Salas
Ra sân: Nicholas Pennington
match change
85'
86'
match change Connor Chapman
Ra sân: Roly Bonevacia
Oskar Zawada 1 - 1
Kiến tạo: Kosta Barbarouses
match goal
90'
90'
match change Christopher Oikonomidis
Ra sân: Bruno Fornaroli
Youstin Salas match yellow.png
90'
97'
match yellow.png Connor Chapman
102'
match goal 1 - 2 Christopher Oikonomidis
Kiến tạo: Roderick Jefferson Goncalves Miranda
Mohamed Al-Taay
Ra sân: Timothy Payne
match change
111'
Lukas Kelly-Heald
Ra sân: Sam Sutton
match change
111'
Isaac Robert Hughes
Ra sân: Finn Surman
match change
111'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Melbourne Victory Melbourne Victory
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
19
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Sút Phạt
 
5
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
863
 
Số đường chuyền
 
493
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
16
13
 
Đánh chặn
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Corners (Overtime)
 
2
0
 
Yellow card (Overtime)
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
180
 
Pha tấn công
 
92
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Oskar van Hattum
9
Oskar Zawada
17
Youstin Salas
18
Lukas Kelly-Heald
26
Isaac Robert Hughes
12
Mohamed Al-Taay
25
Jack Duncan
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 4-3-2-1
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
40
Paulsen
19
Sutton
4
Wootton
3
Surman
6
Payne
8
Old
14
Rufer
15
Penningt...
10
Ball
11
Kraev
7
Barbarou...
20
Izzo
2
Geria
5
Silva
21
Miranda
3
Traore
27
Valadon
25
Teague
17
Velupill...
28
Bonevaci...
19
Arzani
10
Fornarol...

Substitutes

22
Jake Brimmer
23
Salim Khelifi
11
Ben Folami
14
Connor Chapman
7
Christopher Oikonomidis
37
Kasey Bos
40
Christian Siciliano
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Oskar van Hattum 24
Oskar Zawada 9
Youstin Salas 17
Lukas Kelly-Heald 18
Isaac Robert Hughes 26
Mohamed Al-Taay 12
Jack Duncan 25
Wellington Phoenix Melbourne Victory
22 Jake Brimmer
23 Salim Khelifi
11 Ben Folami
14 Connor Chapman
7 Christopher Oikonomidis
37 Kasey Bos
40 Christian Siciliano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 5
54.33% Kiểm soát bóng 41%
9.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 6.1
1.7 Thẻ vàng 2.1
4.6 Sút trúng cầu môn 5.2
50.6% Kiểm soát bóng 46%
8.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (29trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
0
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
6
4
5
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
1
4
1
2

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Defender 1 1 0 149 139 93.29% 1 4 160 7.5
10 David Michael Ball Forward 0 0 2 25 22 88% 3 1 34 6.9
6 Timothy Payne Midfielder 0 0 2 71 59 83.1% 16 2 106 7.1
7 Kosta Barbarouses Forward 3 1 3 33 23 69.7% 2 2 52 7.2
14 Alex Rufer Midfielder 3 1 0 89 81 91.01% 0 1 110 7.3
9 Oskar Zawada Forward 4 2 0 13 9 69.23% 0 1 20 7.4
11 Bozhidar Kraev Midfielder 2 1 1 23 21 91.3% 1 2 38 6.1
17 Youstin Salas Midfielder 4 0 0 25 14 56% 1 0 40 6.5
15 Nicholas Pennington Midfielder 1 0 1 57 52 91.23% 0 0 64 6.8
19 Sam Sutton Defender 2 0 2 93 80 86.02% 3 2 125 7.5
24 Oskar van Hattum Forward 1 0 3 22 15 68.18% 5 1 36 7.2
12 Mohamed Al-Taay Midfielder 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.5
3 Finn Surman Defender 0 0 0 129 124 96.12% 0 4 139 7.4
8 Benjamin Old Forward 5 1 5 67 58 86.57% 12 1 104 8.9
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 54 7.1
26 Isaac Robert Hughes Defender 0 0 0 15 12 80% 1 1 16 6.7
18 Lukas Kelly-Heald Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.5

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Forward 1 1 1 13 11 84.62% 1 1 24 6.6
5 Damien Da Silva Defender 0 0 0 53 41 77.36% 0 3 67 7.1
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Defender 0 0 1 40 37 92.5% 0 3 58 7.6
28 Roly Bonevacia Midfielder 0 0 0 31 30 96.77% 3 0 44 6.6
23 Salim Khelifi Midfielder 2 0 1 21 15 71.43% 0 0 41 7
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 42 25 59.52% 0 1 58 8.5
14 Connor Chapman Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 13 6.6
2 Jason Geria Defender 0 0 2 51 36 70.59% 1 4 82 7.1
3 Adama Traore Defender 1 1 0 48 39 81.25% 1 0 72 7.2
7 Christopher Oikonomidis Forward 2 2 0 6 6 100% 0 1 12 7.2
19 Daniel Arzani Forward 4 0 1 26 20 76.92% 1 0 42 6.4
11 Ben Folami Forward 2 1 2 9 6 66.67% 2 0 21 7.2
22 Jake Brimmer Midfielder 0 0 4 22 19 86.36% 1 0 29 7.1
25 Ryan Teague Midfielder 0 0 0 65 62 95.38% 2 0 81 7.1
17 Nishan Velupillay Forward 1 0 2 20 17 85% 1 0 37 6.8
27 Jordi Valadon Midfielder 0 0 0 40 34 85% 0 1 48 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ