Vòng 32
20:30 ngày 04/05/2024
Werder Bremen
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Monchengladbach
Địa điểm: Weserstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 3
0.92
U 3
0.96
1
2.37
X
3.47
2
2.56
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.07
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Werder Bremen Werder Bremen
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
8'
match goal 0 - 1 Robin Hack
Kiến tạo: Rocco Reitz
Nick Woltemade 1 - 1
Kiến tạo: Leonardo Bittencourt
match goal
45'
46'
match change Tomas Cvancara
Ra sân: Alassane Plea
Nick Woltemade 2 - 1
Kiến tạo: Marvin Ducksch
match goal
65'
71'
match change Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Franck Honorat
71'
match change Stefan Lainer
Ra sân: Marvin Friedrich
71'
match change Florian Neuhaus
Ra sân: Kouadio Kone
Jens Stage
Ra sân: Nick Woltemade
match change
76'
Niklas Stark
Ra sân: Anthony Jung
match change
76'
79'
match change Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Rocco Reitz
Olivier Deman
Ra sân: Leonardo Bittencourt
match change
84'
Dawid Kownacki
Ra sân: Marvin Ducksch
match change
90'
90'
match pen 2 - 2 Florian Neuhaus
90'
match var Tomas Cvancara Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Werder Bremen Werder Bremen
Monchengladbach Monchengladbach
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
7
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
621
 
Số đường chuyền
 
497
89%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
29
6
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Ném biên
 
12
12
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
130
 
Pha tấn công
 
96
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Olivier Deman
6
Jens Stage
4
Niklas Stark
9
Dawid Kownacki
22
Julian Malatini
36
Christian Gross
35
Leon Opitz
38
Eduardo Dos Santos Haesler,Dudu
21
Isak Hansen-Aaroen
Werder Bremen Werder Bremen 3-4-2-1
3-1-4-2 Monchengladbach Monchengladbach
30
Zetterer
3
Jung
32
Friedl
13
Veljkovi...
27
Agu
14
Lynen
10
Bittenco...
8
Weiser
29
2
Woltemad...
20
Schmid
7
Ducksch
33
Nicolas
5
Friedric...
3
Itakura
30
Elvedi
8
Weigl
9
Honorat
27
Reitz
17
Kone
29
Scally
14
Plea
25
Hack

Substitutes

18
Stefan Lainer
31
Tomas Cvancara
19
Nathan NGoumou Minpole
10
Florian Neuhaus
13
Theoson Jordan Siebatcheu
20
Luca Netz
7
Patrick Herrmann
2
Fabio Chiarodia
1
Jonas Omlin
Đội hình dự bị
Werder Bremen Werder Bremen
Olivier Deman 2
Jens Stage 6
Niklas Stark 4
Dawid Kownacki 9
Julian Malatini 22
Christian Gross 36
Leon Opitz 35
Eduardo Dos Santos Haesler,Dudu 38
Isak Hansen-Aaroen 21
Werder Bremen Monchengladbach
18 Stefan Lainer
31 Tomas Cvancara
19 Nathan NGoumou Minpole
10 Florian Neuhaus
13 Theoson Jordan Siebatcheu
20 Luca Netz
7 Patrick Herrmann
2 Fabio Chiarodia
1 Jonas Omlin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
4 Phạt góc 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
43.67% Kiểm soát bóng 45.67%
8.33 Phạm lỗi 7
1.67 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.8
3.6 Phạt góc 5.5
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
46.3% Kiểm soát bóng 50.2%
9.8 Phạm lỗi 9.3
2.2 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Werder Bremen (33trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
4
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
4
6
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
6
1
3
2

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ công 1 0 3 64 50 78.13% 4 0 78 6.7
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 1 0 0 44 39 88.64% 4 1 62 6.41
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 6 1 2 18 16 88.89% 5 0 31 7.33
3 Anthony Jung Hậu vệ cánh trái 0 0 0 94 89 94.68% 0 0 103 6.52
4 Niklas Stark Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.94
13 Milos Veljkovic Trung vệ 0 0 0 77 70 90.91% 5 0 91 6.14
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
30 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 41 33 80.49% 0 0 46 6.78
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 6.05
20 Romano Schmid Tiền vệ công 1 0 4 37 32 86.49% 2 0 54 6.36
32 Marco Friedl Trung vệ 1 0 0 62 58 93.55% 0 1 70 6.03
14 Senne Lynen Midfielder 0 0 1 85 74 87.06% 1 1 93 6.72
27 Felix Agu Hậu vệ cánh phải 2 0 0 45 41 91.11% 4 0 71 6.54
2 Olivier Deman Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 6
29 Nick Woltemade Tiền đạo cắm 4 3 1 34 31 91.18% 0 2 48 8.14

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Stefan Lainer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 16 6.05
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 0 0 1 27 18 66.67% 0 0 28 6.33
9 Franck Honorat Cánh phải 1 0 4 29 23 79.31% 2 0 42 6.65
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 69 62 89.86% 0 1 78 6.65
5 Marvin Friedrich Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 2 39 6.17
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 57 53 92.98% 1 3 71 6.84
13 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.19
3 Ko Itakura Trung vệ 1 1 1 47 47 100% 2 2 60 6.81
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 41 6.16
10 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 1 1 0 21 18 85.71% 0 1 25 7.03
25 Robin Hack Cánh trái 4 1 2 37 29 78.38% 1 2 56 7.6
31 Tomas Cvancara Tiền đạo cắm 1 0 1 10 4 40% 1 3 14 6.35
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 26 92.86% 1 1 50 6.85
17 Kouadio Kone Tiền vệ trụ 2 1 0 30 27 90% 0 1 54 7.49
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 10 6.26
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 6 2 2 49 43 87.76% 0 1 67 7.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ