Vòng 25
03:15 ngày 30/12/2023
West Brom
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Leeds United
Địa điểm: Hawthorns Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 2.5
0.89
U 2.5
0.97
1
2.84
X
3.55
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.76
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

West Brom West Brom
Phút
Leeds United Leeds United
Grady Diangana 1 - 0 match goal
37'
46'
match yellow.png Ilia Gruev
60'
match change Patrick Bamford
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
60'
match change Daniel James
Ra sân: Sam Byram
60'
match change Jaidon Anthony
Ra sân: Djed Spence
John Swift
Ra sân: Grady Diangana
match change
69'
Kyle Bartley
Ra sân: Jayson Molumby
match change
69'
Adam Reach
Ra sân: Jed Wallace
match change
70'
Nathaniel Chalobah
Ra sân: Alex Mowatt
match change
76'
Jeremy Sarmiento
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
match change
86'
Cedric Kipre match yellow.png
90'
90'
match change Mateo Fernandez
Ra sân: Crysencio Summerville
90'
match change Hector Junior Firpo Adames
Ra sân: Ethan Ampadu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Brom West Brom
Leeds United Leeds United
11
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
14
7
 
Cản sút
 
11
14
 
Sút Phạt
 
9
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
320
 
Số đường chuyền
 
546
76%
 
Chuyền chính xác
 
88%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
19
 
Đánh đầu
 
31
7
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
27
13
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
6
82
 
Pha tấn công
 
122
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jeremy Sarmiento
20
Adam Reach
19
John Swift
5
Kyle Bartley
14
Nathaniel Chalobah
15
Erik Pieters
31
Tom Fellows
33
Joshua Griffiths
26
Gonzalo Avila Gordon
West Brom West Brom 4-2-3-1
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
24
Palmer
3
Townsend
4
Kipre
6
Ajayi
2
Furlong
27
Mowatt
35
Yokuslu
11
Diangana
8
Molumby
7
Wallace
21
Thomas-A...
28
Darlow
39
Spence
14
Rodon
6
Cooper
25
Byram
4
Ampadu
44
Gruev
29
Gnonto
7
Piroe
10
Summervi...
24
Ruttier

Substitutes

3
Hector Junior Firpo Adames
12
Jaidon Anthony
9
Patrick Bamford
20
Daniel James
49
Mateo Fernandez
8
Glen Kamara
13
Kristoffer Klaesson
5
Charlie Cresswell
22
Archie Gray
Đội hình dự bị
West Brom West Brom
Jeremy Sarmiento 17
Adam Reach 20
John Swift 19
Kyle Bartley 5
Nathaniel Chalobah 14
Erik Pieters 15
Tom Fellows 31
Joshua Griffiths 33
Gonzalo Avila Gordon 26
West Brom Leeds United
3 Hector Junior Firpo Adames
12 Jaidon Anthony
9 Patrick Bamford
20 Daniel James
49 Mateo Fernandez
8 Glen Kamara
13 Kristoffer Klaesson
5 Charlie Cresswell
22 Archie Gray

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
51.33% Kiểm soát bóng 58.33%
7.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.5
5.6 Phạt góc 7.2
1.7 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 5.5
54.4% Kiểm soát bóng 58.9%
8.3 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Brom (50trận)
Chủ Khách
Leeds United (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
12
5
HT-H/FT-T
4
2
4
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
5
4
4
4
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
4
2
1
9

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Okay Yokuslu Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 19 79.17% 0 1 29 6.81
3 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 31 7.08
7 Jed Wallace Cánh phải 0 0 3 16 10 62.5% 8 0 36 7.09
6 Semi Ajayi Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 1 1 26 6.6
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 0 0 1 20 18 90% 1 0 27 6.85
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 1 0 1 16 11 68.75% 3 0 32 6.85
24 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.55
21 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 14 6.28
11 Grady Diangana Cánh phải 2 1 1 11 7 63.64% 0 0 18 7.21
4 Cedric Kipre Trung vệ 1 1 0 22 21 95.45% 0 1 31 7.05
8 Jayson Molumby Tiền vệ trụ 3 0 0 21 18 85.71% 1 0 27 6.32

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Liam Cooper Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 46 6.34
28 Karl Darlow Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 19 5.75
25 Sam Byram Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 0 1 38 6.24
14 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 2 51 6.38
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 26 92.86% 0 0 30 6.06
7 Joel Piroe Tiền đạo cắm 3 0 2 15 14 93.33% 0 1 22 6.14
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 0 0 1 13 10 76.92% 1 5 28 6.72
39 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 24 82.76% 1 1 48 6.86
10 Crysencio Summerville Cánh phải 2 1 0 18 17 94.44% 2 0 33 6.82
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 27 96.43% 1 0 32 6.19
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh trái 2 0 0 14 13 92.86% 2 0 29 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ