Vòng 24
21:00 ngày 11/02/2024
West Ham United
Đã kết thúc 0 - 6 (0 - 4)
Arsenal
Địa điểm: London Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.03
-0.75
0.87
O 2.75
0.87
U 2.75
1.01
1
4.75
X
4.00
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.93
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

West Ham United West Ham United
Phút
Arsenal Arsenal
Edson Omar Alvarez Velazquez match yellow.png
9'
32'
match goal 0 - 1 William Saliba
Kiến tạo: Declan Rice
Alphonse Areola match yellow.png
38'
41'
match pen 0 - 2 Bukayo Saka
44'
match goal 0 - 3 Gabriel Dos Santos Magalhaes
Kiến tạo: Declan Rice
45'
match goal 0 - 4 Leandro Trossard
Kiến tạo: Martin Odegaard
Konstantinos Mavropanos
Ra sân: Kurt Zouma
match change
46'
Kalvin Phillips
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
match change
46'
63'
match goal 0 - 5 Bukayo Saka
Kiến tạo: Martin Odegaard
65'
match goal 0 - 6 Declan Rice
Kiến tạo: Benjamin William White
67'
match change Mohamed El-Nenny
Ra sân: Declan Rice
67'
match change Reiss Nelson
Ra sân: Bukayo Saka
67'
match change Edward Nketiah
Ra sân: Leandro Trossard
Aaron Cresswell
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
match change
76'
Mohammed Kudus match yellow.png
76'
77'
match change Ethan Nwaneri
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
77'
match change Cedric Ricardo Alves Soares
Ra sân: Benjamin William White
Kalvin Phillips match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham United West Ham United
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
25
1
 
Sút trúng cầu môn
 
12
0
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
19
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
280
 
Số đường chuyền
 
685
74%
 
Chuyền chính xác
 
93%
17
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
11
21
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
71
 
Pha tấn công
 
133
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Konstantinos Mavropanos
3
Aaron Cresswell
11
Kalvin Phillips
21
Angelo Obinze Ogbonna
1
Lukasz Fabianski
18
Danny Ings
45
Divin Mubama
57
Oliver Scarles
17
Gnaly Maxwell Cornet
West Ham United West Ham United 4-2-3-1
4-3-3 Arsenal Arsenal
23
Areola
33
Santos
27
Aguerd
4
Zouma
5
Coufal
19
Velazque...
28
Soucek
2
Johnson
7
Prowse
14
Kudus
20
Bowen
22
Raya
4
White
2
Saliba
6
Magalhae...
15
Kiwior
8
Odegaard
41
Rice
29
Havertz
7
Saka
19
Trossard
11
Silva

Substitutes

25
Mohamed El-Nenny
17
Cedric Ricardo Alves Soares
63
Ethan Nwaneri
24
Reiss Nelson
14
Edward Nketiah
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
1
Aaron Ramsdale
40
Mauro Bandeira
76
Reuell Walters
Đội hình dự bị
West Ham United West Ham United
Konstantinos Mavropanos 15
Aaron Cresswell 3
Kalvin Phillips 11
Angelo Obinze Ogbonna 21
Lukasz Fabianski 1
Danny Ings 18
Divin Mubama 45
Oliver Scarles 57
Gnaly Maxwell Cornet 17
West Ham United Arsenal
25 Mohamed El-Nenny
17 Cedric Ricardo Alves Soares
63 Ethan Nwaneri
24 Reiss Nelson
14 Edward Nketiah
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
1 Aaron Ramsdale
40 Mauro Bandeira
76 Reuell Walters

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
38.67% Kiểm soát bóng 46.33%
9 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
2.4 Bàn thua 0.7
4.5 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 1.8
4.4 Sút trúng cầu môn 5.8
39.8% Kiểm soát bóng 50.1%
10 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Ham United (52trận)
Chủ Khách
Arsenal (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
13
2
HT-H/FT-T
5
3
5
5
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
6
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
4
HT-B/FT-B
2
4
1
11

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Aaron Cresswell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6
23 Alphonse Areola Thủ môn 0 0 0 26 12 46.15% 0 0 37 5.31
4 Kurt Zouma Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 18 5.28
7 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 0 0 0 27 25 92.59% 1 1 34 5.65
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 2 1 39 5.84
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 21 77.78% 3 0 52 5.59
20 Jarrod Bowen Cánh phải 2 0 1 11 9 81.82% 1 0 23 5.85
11 Kalvin Phillips Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 5.83
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 14 60.87% 0 4 32 5.7
15 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 2 24 6.5
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 20 5.6
2 Ben Johnson Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 15 83.33% 3 0 33 5.55
27 Naif Aguerd Trung vệ 0 0 0 47 32 68.09% 0 1 55 5.2
14 Mohammed Kudus Tiền vệ công 2 1 0 17 14 82.35% 2 1 37 6.02

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Cedric Ricardo Alves Soares Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 1 0 11 6.04
25 Mohamed El-Nenny Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 25 25 100% 0 0 28 6.15
19 Leandro Trossard Cánh trái 5 2 0 34 27 79.41% 1 0 58 8.48
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 21 21 100% 0 0 33 7.14
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 1 0 7 113 107 94.69% 3 0 121 9.22
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 1 64 62 96.88% 3 0 79 7.42
29 Kai Havertz Tiền vệ công 2 1 3 44 40 90.91% 0 6 59 8
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 1 1 4 71 66 92.96% 5 0 84 9.85
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 2 2 0 70 64 91.43% 0 1 82 8.24
24 Reiss Nelson Cánh phải 0 0 0 12 12 100% 3 0 21 6.31
14 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 1 1 0 8 8 100% 0 0 11 6.16
2 William Saliba Trung vệ 1 1 1 75 73 97.33% 1 2 85 8.3
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 2 0 3 27 25 92.59% 1 0 43 7.62
7 Bukayo Saka Cánh phải 8 3 3 51 47 92.16% 4 1 76 9.69
15 Jakub Kiwior Trung vệ 0 0 1 42 39 92.86% 2 1 62 7.49
63 Ethan Nwaneri Midfielder 0 0 1 18 15 83.33% 0 1 20 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ