West Ham United
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Aston Villa
Địa điểm: London Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.05
1.05
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
1.85
1.85
X
3.60
3.60
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
West Ham United
Phút
Aston Villa
10'
Ashley Young
Ra sân: Lucas Digne
Ra sân: Lucas Digne
Manuel Lanzini
44'
Andriy Yarmolenko
Ra sân: Michail Antonio
Ra sân: Michail Antonio
52'
Ryan Fredericks
Ra sân: Aaron Cresswell
Ra sân: Aaron Cresswell
57'
69'
LEON BAILEY
Ra sân: Danny Ings
Ra sân: Danny Ings
Andriy Yarmolenko 1 - 0
Kiến tạo: Mohamed Said Benrahma
Kiến tạo: Mohamed Said Benrahma
70'
79'
Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
Pablo Fornals 2 - 0
Kiến tạo: Mohamed Said Benrahma
Kiến tạo: Mohamed Said Benrahma
82'
Issa Diop
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
87'
90'
2 - 1 Jacob Ramsey
Kiến tạo: Emiliano Buendia Stati
Kiến tạo: Emiliano Buendia Stati
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
West Ham United
Aston Villa
Giao bóng trước
5
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
4
3
Sút Phạt
7
48%
Kiểm soát bóng
52%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
444
Số đường chuyền
487
83%
Chuyền chính xác
84%
9
Phạm lỗi
3
26
Đánh đầu
26
14
Đánh đầu thành công
12
6
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
8
18
Ném biên
19
0
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
17
12
Thử thách
14
2
Kiến tạo thành bàn
1
108
Pha tấn công
104
61
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
West Ham United
4-2-3-1
4-3-1-2
Aston Villa
1
Fabiansk...
3
Cresswel...
4
Zouma
15
Dawson
31
Johnson
41
Rice
28
Soucek
22
Benrahma
10
Lanzini
8
Fornals
9
Antonio
1
Martinez
2
Cash
16
Chambers
5
Mings
27
Digne
7
McGinn
6
Paulo
41
Ramsey
23
Correia
20
Ings
11
Watkins
Đội hình dự bị
West Ham United
Sonny Perkins
64
Issa Diop
23
Ryan Fredericks
24
Alex Kral
33
Alphonse Areola
13
Mark Noble
16
Fuka Arthur Masuaku
26
Andriy Yarmolenko
7
Armstrong Okoflex
40
Aston Villa
4
Ezri Konsa Ngoyo
33
Carney Chukwuemeka
25
Robin Olsen
47
Tim Iroegbunam
15
Bertrand Traore
18
Ashley Young
8
Morgan Sanson
31
LEON BAILEY
10
Emiliano Buendia Stati
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
3
Bàn thua
3.33
5
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
3.67
38.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
10.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.5
2.3
Bàn thua
2.1
4.3
Phạt góc
5.5
1.8
Thẻ vàng
2.4
4.2
Sút trúng cầu môn
3.8
38.5%
Kiểm soát bóng
49.6%
10.4
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United (53trận)
Chủ
Khách
Aston Villa (56trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
10
12
7
HT-H/FT-T
5
3
6
2
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
6
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
1
6
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
4
HT-B/FT-B
2
4
5
6