Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 15/03/2024
West Ham United
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
SC Freiburg
Địa điểm: London Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.85
O 2.5
0.97
U 2.5
0.93
1
1.73
X
3.60
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

West Ham United West Ham United
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
Lucas Tolentino Coelho de Lima 1 - 0 match goal
9'
Jarrod Bowen 2 - 0
Kiến tạo: Tomas Soucek
match goal
32'
46'
match change Michael Gregoritsch
Ra sân: Vincenzo Grifo
Aaron Cresswell 3 - 0 match goal
52'
62'
match change Lukas Kubler
Ra sân: Manuel Gulde
62'
match change Florent Muslija
Ra sân: Nicolas Hofler
James Ward Prowse
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
match change
62'
Aaron Cresswell match yellow.png
67'
68'
match change Maximilian Philipp
Ra sân: Lucas Holer
68'
match change Merlin Rohl
Ra sân: Kiliann Sildillia
Edson Omar Alvarez Velazquez match yellow.png
73'
Mohammed Kudus 4 - 0 match goal
77'
Ben Johnson
Ra sân: Michail Antonio
match change
79'
Mohammed Kudus 5 - 0
Kiến tạo: Jarrod Bowen
match goal
85'
Kalvin Phillips
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
match change
86'
George Earthy
Ra sân: Jarrod Bowen
match change
86'
Danny Ings
Ra sân: Mohammed Kudus
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham United West Ham United
SC Freiburg SC Freiburg
6
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
356
 
Số đường chuyền
 
556
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
6
31
 
Đánh đầu
 
31
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
14
10
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
104
 
Pha tấn công
 
101
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
James Ward Prowse
18
Danny Ings
2
Ben Johnson
11
Kalvin Phillips
40
George Earthy
23
Alphonse Areola
21
Angelo Obinze Ogbonna
27
Naif Aguerd
45
Divin Mubama
42
Kaelan Casey
61
Lewis Orford
55
Jacob Knightbridge
West Ham United West Ham United 4-2-3-1
4-2-2-2 SC Freiburg SC Freiburg
1
Fabiansk...
3
Cresswel...
4
Zouma
15
Mavropan...
5
Coufal
19
Velazque...
28
Soucek
14
2
Kudus
10
Lima
20
Bowen
9
Antonio
1
Atubolu
25
Sildilli...
28
Ginter
5
Gulde
30
Gunter
27
Hofler
8
Eggestei...
42
Doan
32
Grifo
22
Sallai
9
Holer

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
26
Maximilian Philipp
17
Lukas Kubler
34
Merlin Rohl
23
Florent Muslija
3
Philipp Lienhart
33
Jordy Makengo
14
Yannik Keitel
21
Florian Muller
31
Benjamin Uphoff
6
Attila Szalai
20
Chukwubuike Adamu
Đội hình dự bị
West Ham United West Ham United
James Ward Prowse 7
Danny Ings 18
Ben Johnson 2
Kalvin Phillips 11
George Earthy 40
Alphonse Areola 23
Angelo Obinze Ogbonna 21
Naif Aguerd 27
Divin Mubama 45
Kaelan Casey 42
Lewis Orford 61
Jacob Knightbridge 55
West Ham United SC Freiburg
38 Michael Gregoritsch
26 Maximilian Philipp
17 Lukas Kubler
34 Merlin Rohl
23 Florent Muslija
3 Philipp Lienhart
33 Jordy Makengo
14 Yannik Keitel
21 Florian Muller
31 Benjamin Uphoff
6 Attila Szalai
20 Chukwubuike Adamu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3
36.33% Kiểm soát bóng 45.33%
12 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.8
4.6 Phạt góc 3.1
1.9 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4
37.9% Kiểm soát bóng 46.1%
10.8 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Ham United (50trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
5
6
HT-H/FT-T
5
3
3
2
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
6
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
5
2
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
1
2
2
1
HT-H/FT-B
1
4
0
3
HT-B/FT-B
2
4
5
5

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukasz Fabianski Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 1 37 7.51
21 Angelo Obinze Ogbonna Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Aaron Cresswell Hậu vệ cánh trái 1 1 1 29 19 65.52% 4 3 44 8.11
9 Michail Antonio Tiền đạo cắm 0 0 1 19 15 78.95% 1 2 35 7.54
18 Danny Ings Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 1 6.22
23 Alphonse Areola Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Kurt Zouma Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 2 43 7.28
7 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 12 6.39
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 1 1 2 46 37 80.43% 3 0 65 7.12
20 Jarrod Bowen Cánh phải 3 2 2 28 19 67.86% 3 0 40 8.76
11 Kalvin Phillips Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.03
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 27 21 77.78% 1 3 38 7.74
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 1 1 0 31 25 80.65% 0 0 40 7.16
15 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 1 39 7.08
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 22 84.62% 0 2 42 7.03
2 Ben Johnson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.18
27 Naif Aguerd Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Mohammed Kudus Tiền vệ công 3 2 0 40 39 97.5% 2 0 65 9.41
45 Divin Mubama 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
42 Kaelan Casey 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
61 Lewis Orford 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
40 George Earthy Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
55 Jacob Knightbridge Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Gulde Trung vệ 0 0 0 59 54 91.53% 0 4 66 6
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 34 89.47% 0 1 50 6.13
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 11 5.78
31 Benjamin Uphoff Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 0 58 45 77.59% 0 3 61 5.45
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 39 5.99
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 2 0 1 21 16 76.19% 0 0 28 6.28
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 29 90.63% 10 1 56 5.54
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 0 0 2 31 26 83.87% 0 2 36 6.41
26 Maximilian Philipp Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 8 88.89% 1 1 14 5.96
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 2 1 2 66 60 90.91% 1 2 75 6.34
42 Ritsu Doan Cánh phải 1 0 1 32 26 81.25% 2 1 48 5.71
3 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Roland Sallai Cánh phải 1 0 2 39 33 84.62% 1 1 49 6.1
21 Florian Muller Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Florent Muslija Cánh trái 1 1 0 14 14 100% 1 0 17 6.14
6 Attila Szalai Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Chukwubuike Adamu Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Yannik Keitel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 1 0 0 34 26 76.47% 1 1 49 5.89
34 Merlin Rohl Tiền vệ trụ 1 1 0 6 6 100% 0 0 19 6.16
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 53 43 81.13% 0 0 58 4.84
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ