Vòng 20
00:30 ngày 27/12/2023
Westerlo
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Jeunesse Molenbeek 1
Địa điểm: Het Kuipje
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.01
O 2.75
0.99
U 2.75
0.87
1
1.95
X
3.30
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Westerlo Westerlo
Phút
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Griffin Yow 1 - 0 match goal
14'
Emin Bayram
Ra sân: Ravil Tagir
match change
46'
Bryan Reynolds Penalty awarded match var
62'
Nicolas Madsen 2 - 0 match pen
64'
69'
match var Theo Defourny Card changed
70'
match red Theo Defourny
74'
match change Guillaume Hubert
Ra sân: Xavier Mercier
74'
match change Theo Gece
Ra sân: Florent Sanchez Da Silva
Theo Gece(OW) 3 - 0 match phan luoi
82'
Lucas Stassin
Ra sân: Thomas Van den Keybus
match change
85'
86'
match change Matteo Vandendaele
Ra sân: Youssouf Kone
86'
match change Romildo Del Piage de Souza
Ra sân: Pathé Mboup
Lukas van Eenoo
Ra sân: Arthur Piedfort
match change
90'
Edisson Jordanov
Ra sân: Bryan Reynolds
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Westerlo Westerlo
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
6
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
0
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
434
 
Số đường chuyền
 
450
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
19
13
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
10
99
 
Pha tấn công
 
68
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Lukas van Eenoo
76
Lucas Stassin
32
Edisson Jordanov
40
Emin Bayram
20
Nick Gillekens
25
Tuur Rommens
79
Yusuke Matsuoka
6
Dogucan Haspolat
Westerlo Westerlo 4-2-3-1
3-4-2-1 Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
1
Bolat
5
Bos
24
Tagir
33
Neustadt...
22
Reynolds
46
Piedfort
15
Sydorchu...
39
Keybus
8
Madsen
18
Yow
14
Vaesen
33
Defourny
32
Doudaev
44
Sissako
99
Kone
17
Camara
8
ABE
69
Silva
26
Almeida
30
Mercier
47
Mboup
9
Gueye

Substitutes

28
Guillaume Hubert
20
Theo Gece
23
Romildo Del Piage de Souza
55
Matteo Vandendaele
11
Niklo Dailly
27
Rikelmi Valentim dos
77
Jeff Reine Adelaide
Đội hình dự bị
Westerlo Westerlo
Lukas van Eenoo 7
Lucas Stassin 76
Edisson Jordanov 32
Emin Bayram 40
Nick Gillekens 20
Tuur Rommens 25
Yusuke Matsuoka 79
Dogucan Haspolat 6
Westerlo Jeunesse Molenbeek
28 Guillaume Hubert
20 Theo Gece
23 Romildo Del Piage de Souza
55 Matteo Vandendaele
11 Niklo Dailly
27 Rikelmi Valentim dos
77 Jeff Reine Adelaide

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 56.33%
6.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 2
5.5 Phạt góc 5.2
2.3 Thẻ vàng 2.2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.3
45.2% Kiểm soát bóng 48.6%
8.3 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Westerlo (41trận)
Chủ Khách
Jeunesse Molenbeek (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
1
7
HT-H/FT-T
2
1
4
5
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
2
3
0
0
HT-H/FT-H
3
5
6
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
3
HT-B/FT-B
6
2
6
1

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Defender 0 0 0 25 23 92% 0 0 28 6.52
1 Sinan Bolat Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 23 7.07
15 Serhiy Sydorchuk Midfielder 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 27 6.67
8 Nicolas Madsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 15 78.95% 0 0 22 6.34
22 Bryan Reynolds Defender 0 0 1 28 22 78.57% 1 0 40 6.57
18 Griffin Yow Cánh trái 3 1 2 10 6 60% 2 0 26 7.51
14 Kyan Vaesen Forward 3 0 1 16 14 87.5% 0 2 22 6.54
24 Ravil Tagir Defender 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 29 6.6
40 Emin Bayram Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ công 1 1 0 9 8 88.89% 1 1 20 6.61
5 Jordan Bos Defender 0 0 1 18 13 72.22% 2 0 31 6.65
46 Arthur Piedfort Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 35 6.6

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Xavier Mercier Tiền vệ công 3 0 1 19 16 84.21% 3 0 31 6.44
33 Theo Defourny Thủ môn 0 0 1 15 12 80% 0 0 20 6.15
99 Youssouf Kone Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 35 87.5% 0 1 44 6.28
26 Abner Felipe Souza de Almeida Defender 0 0 0 22 19 86.36% 0 2 33 6.19
44 Moussa Sissako Defender 0 0 0 32 29 90.63% 0 2 37 6.41
9 Makhtar Gueye Forward 1 1 0 9 6 66.67% 0 2 18 6.4
8 Shuto ABE Midfielder 1 1 1 37 27 72.97% 0 0 43 6.41
69 Florent Sanchez Da Silva Midfielder 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 35 6.67
17 Ilay Camara Cánh phải 1 1 1 18 16 88.89% 3 0 36 6.3
32 Djokovar Doudaev Defender 0 0 1 33 26 78.79% 0 1 37 6.15
47 Pathé Mboup Midfielder 2 0 1 15 11 73.33% 0 0 26 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ