Vòng 24
16:45 ngày 15/04/2023
Western Sydney
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Melbourne Victory 1
Địa điểm: Parramatta Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
0.99
O 2.75
0.83
U 2.75
0.95
1
2.05
X
3.60
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Western Sydney Western Sydney
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
Brandon Borello 1 - 0
Kiến tạo: Milos Ninkovic
match goal
45'
Aidan Simmons match yellow.png
51'
Milos Ninkovic match yellow.png
53'
Amor Layouni
Ra sân: Kusini Yengi
match change
55'
56'
match goal 1 - 1 Nishan Velupillay
58'
match var Roderick Jefferson Goncalves Miranda Card changed
59'
match red Roderick Jefferson Goncalves Miranda
60'
match change Connor Chapman
Ra sân: Fernando Romero
70'
match change Ben Folami
Ra sân: Nishan Velupillay
78'
match change Leigh Michael Broxham
Ra sân: Rai Marchan
78'
match change Lleyton Brooks
Ra sân: Christopher Oikonomidis
Nicolas Milanovic
Ra sân: Yeni Ngbakoto
match change
79'
Amor Layouni 2 - 1
Kiến tạo: Brandon Borello
match goal
81'
Oliver Bozanic
Ra sân: Milos Ninkovic
match change
83'
Calem Nieuwenhof match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western Sydney Western Sydney
Melbourne Victory Melbourne Victory
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
12
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
494
 
Số đường chuyền
 
438
12
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
6
25
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
8
7
 
Ném biên
 
17
25
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
102
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Amor Layouni
14
Nicolas Milanovic
8
Oliver Bozanic
1
Daniel Margush
33
Alex Bonetig
2
Gabriel Cleur
17
Romain Amalfitano
Western Sydney Western Sydney 4-2-2-2
4-4-2 Melbourne Victory Melbourne Victory
20
Thomas
3
Traore
16
Beadling
5
Mrcela
31
Simmons
28
Nieuwenh...
4
Schneide...
9
Yengi
26
Borello
10
Ninkovic
23
Ngbakoto
20
Izzo
16
Nigro
5
Silva
21
Miranda
3
Fernande...
24
Velupill...
8
Brillant...
4
Marchan
7
Oikonomi...
10
Fornarol...
19
Romero

Substitutes

14
Connor Chapman
11
Ben Folami
26
Lleyton Brooks
6
Leigh Michael Broxham
1
Matt Acton
46
Jordi Valadon
18
Bruce Kamau
Đội hình dự bị
Western Sydney Western Sydney
Amor Layouni 11
Nicolas Milanovic 14
Oliver Bozanic 8
Daniel Margush 1
Alex Bonetig 33
Gabriel Cleur 2
Romain Amalfitano 17
Western Sydney Melbourne Victory
14 Connor Chapman
11 Ben Folami
26 Lleyton Brooks
6 Leigh Michael Broxham
1 Matt Acton
46 Jordi Valadon
18 Bruce Kamau

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 41%
10.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
2.6 Bàn thua 1.2
4 Phạt góc 6.1
2 Thẻ vàng 2.1
6 Sút trúng cầu môn 5.2
48.2% Kiểm soát bóng 46%
10.5 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western Sydney (27trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
0
HT-H/FT-T
1
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
1
0
4
5
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
6
3
1
2

Western Sydney Western Sydney
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oliver Bozanic Tiền vệ trụ 0 0 1 4 4 100% 0 0 4 6.7
10 Milos Ninkovic Cánh trái 1 1 2 39 29 74.36% 0 0 49 7.1
4 Morgan Schneiderlin Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 68 63 92.65% 0 0 80 7.7
20 Lawrence Thomas Thủ môn 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 49 6.2
23 Yeni Ngbakoto Cánh phải 3 1 0 27 24 88.89% 0 3 44 6.5
5 Tomislav Mrcela Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 0 0 59 6.8
26 Brandon Borello Cánh phải 3 3 4 27 18 66.67% 0 1 52 8.7
3 Adama Traore Hậu vệ cánh trái 0 0 1 56 46 82.14% 0 0 82 6.8
16 Tom Beadling Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 73 64 87.67% 0 2 87 7.1
11 Amor Layouni Cánh phải 3 1 1 7 6 85.71% 0 0 21 7.2
9 Kusini Yengi Tiền đạo cắm 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 28 6.7
28 Calem Nieuwenhof Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 51 46 90.2% 0 0 64 7
14 Nicolas Milanovic Tiền vệ công 1 0 0 4 2 50% 0 1 12 6.8
31 Aidan Simmons Forward 0 0 1 30 25 83.33% 0 1 42 6.7

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 5 2 1 16 16 100% 0 1 42 7
6 Leigh Michael Broxham Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 6.6
5 Damien Da Silva Trung vệ 1 0 0 54 50 92.59% 0 1 71 7.1
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 0 52 47 90.38% 0 1 59 5.8
8 Joshua Brillante Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 50 47 94% 0 0 63 7
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 1 39 7.1
14 Connor Chapman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 19 95% 0 1 29 6.6
7 Christopher Oikonomidis Cánh trái 2 1 4 16 15 93.75% 0 0 43 6.9
16 Stefan Nigro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 38 86.36% 0 0 70 6.6
11 Ben Folami Cánh trái 0 0 1 4 4 100% 0 0 6 6.5
19 Fernando Romero Tiền đạo cắm 2 0 0 15 11 73.33% 0 1 25 6.2
3 Enrique Lopez Fernandez Hậu vệ cánh trái 1 0 1 52 42 80.77% 0 1 77 6.4
26 Lleyton Brooks Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.4
24 Nishan Velupillay Cánh trái 3 1 2 28 21 75% 0 2 49 7.5
4 Rai Marchan Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 47 44 93.62% 0 0 60 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ