Vòng 16
13:00 ngày 11/02/2024
Western Sydney 2
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
Newcastle Jets
Địa điểm: Parramatta Stadium
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.88
O 3
0.81
U 3
0.86
1
1.65
X
4.00
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 1.25
0.85
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Western Sydney Western Sydney
Phút
Newcastle Jets Newcastle Jets
5'
match goal 0 - 1 Trent Buhagiar
Lachlan Brook 1 - 1
Kiến tạo: Alexander Badolato
match goal
28'
Lachlan Brook 2 - 1
Kiến tạo: Nicolas Milanovic
match goal
31'
Tate Russell match yellow.png
36'
46'
match change Daniel Wilmering
Ra sân: Clayton John Taylor
47'
match var Daniel Wilmering Penalty awarded
Tate Russell match yellow.pngmatch red
48'
50'
match pen 2 - 2 Apostolos Stamatelopoulos
56'
match yellow.png Kosta Grozos
Brandon Borello
Ra sân: Marcus Antonsson
match change
62'
Oscar Priestman
Ra sân: Alexander Badolato
match change
62'
66'
match yellow.png Nathan Grimaldi
70'
match goal 2 - 3 Apostolos Stamatelopoulos
Kiến tạo: Lucas Mauragis
Dylan Pierias
Ra sân: Nicolas Milanovic
match change
75'
Gabriel Cleur match yellow.png
76'
Sonny Kittel
Ra sân: Lachlan Brook
match change
86'
Dylan Dean Scicluna
Ra sân: Jack Clisby
match change
86'
87'
match change Archie Goodwin
Ra sân: Trent Buhagiar
87'
match change Callum Timmins
Ra sân: Thomas Aquilina
Marcelo Antonio Guedes Filho 3 - 3
Kiến tạo: Sonny Kittel
match goal
90'
Jorrit Hendrix match red
90'
Jorrit Hendrix Card changed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western Sydney Western Sydney
Newcastle Jets Newcastle Jets
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
14
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
19
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
415
 
Số đường chuyền
 
542
17
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
73
 
Pha tấn công
 
109
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Oscar Priestman
26
Brandon Borello
7
Dylan Pierias
29
Dylan Dean Scicluna
5
Sonny Kittel
10
Milos Ninkovic
60
Lucas Sinnott
Western Sydney Western Sydney 4-2-3-1
4-4-2 Newcastle Jets Newcastle Jets
30
Harper
19
Clisby
6
Filho
2
Cleur
13
Russell
21
Hendrix
25
Brillant...
14
Milanovi...
37
Badolato
17
2
Brook
9
Antonsso...
1
Scott
14
Ingham
27
Grimaldi
33
Natta
5
Mauragis
39
Aquilina
17
Grozos
6
Oneill
13
Taylor
7
Buhagiar
8
Stamatel...

Substitutes

23
Daniel Wilmering
19
Callum Timmins
26
Archie Goodwin
66
Zac Bowling
3
Jason Hoffman
22
Phillip Cancar
10
Reno Piscopo
Đội hình dự bị
Western Sydney Western Sydney
Oscar Priestman 36
Brandon Borello 26
Dylan Pierias 7
Dylan Dean Scicluna 29
Sonny Kittel 5
Milos Ninkovic 10
Lucas Sinnott 60
Western Sydney Newcastle Jets
23 Daniel Wilmering
19 Callum Timmins
26 Archie Goodwin
66 Zac Bowling
3 Jason Hoffman
22 Phillip Cancar
10 Reno Piscopo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2.33
8 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 42.33%
10.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
2.6 Bàn thua 1.3
4 Phạt góc 5.7
2 Thẻ vàng 1.8
6 Sút trúng cầu môn 4.4
48.2% Kiểm soát bóng 46.5%
10.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western Sydney (27trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
5
HT-H/FT-T
1
4
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
3
1
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
6
3
3
2

Western Sydney Western Sydney
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Marcelo Antonio Guedes Filho Trung vệ 4 1 0 52 50 96.15% 0 4 67 7.6
5 Sonny Kittel Tiền vệ công 0 0 1 2 1 50% 2 0 4 6.9
25 Joshua Brillante Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 41 87.23% 0 0 57 6.7
9 Marcus Antonsson Tiền đạo cắm 2 1 1 15 13 86.67% 0 0 26 6.3
19 Jack Clisby Hậu vệ cánh trái 0 0 1 56 51 91.07% 2 0 66 6.3
21 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 56 45 80.36% 2 2 69 6.7
26 Brandon Borello Cánh phải 1 1 2 6 4 66.67% 0 0 11 6.7
7 Dylan Pierias Cánh phải 2 1 0 4 3 75% 0 0 11 5.5
17 Lachlan Brook 5 3 0 18 13 72.22% 1 1 37 8.6
2 Gabriel Cleur Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 41 83.67% 1 0 62 6.2
13 Tate Russell Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 2 1 31 5.3
14 Nicolas Milanovic Tiền vệ công 3 1 2 34 27 79.41% 1 2 55 7.7
37 Alexander Badolato Tiền đạo cắm 1 1 3 21 19 90.48% 3 0 31 7.4
30 Taiga Oliver Harper Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 40 6.6
29 Dylan Dean Scicluna 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.4
36 Oscar Priestman Midfielder 0 0 0 11 11 100% 0 0 16 7

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 40 7.2
6 Brandon Oneill Tiền vệ trụ 0 0 0 64 59 92.19% 0 0 80 7
7 Trent Buhagiar Cánh phải 2 1 2 19 11 57.89% 3 0 32 7.5
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 40 95.24% 3 1 64 6.6
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.4
8 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 5 4 1 18 13 72.22% 0 3 31 8.7
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 2 0 0 71 64 90.14% 8 1 85 6.9
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 1 0 1 19 17 89.47% 1 0 25 7.1
5 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 2 1 4 66 53 80.3% 1 0 89 6.7
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 0 96 89 92.71% 0 1 102 5.8
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 2 1 0 20 13 65% 3 0 39 6.8
26 Archie Goodwin Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
13 Clayton John Taylor Midfielder 0 0 2 13 8 61.54% 0 0 27 7.1
27 Nathan Grimaldi Defender 0 0 0 83 79 95.18% 0 1 90 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ