Vòng 24
22:00 ngày 10/02/2024
Wolves
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Brentford
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 2.5
1.01
U 2.5
0.87
1
2.10
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
Brentford Brentford
Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Matheus Cunha
match change
20'
35'
match goal 0 - 1 Christian Norgaard
Kiến tạo: Sergio Reguilón
Nathan Fraser
Ra sân: Toti Gomes
match change
46'
Craig Dawson Goal Disallowed match var
50'
60'
match yellow.png Mark Flekken
Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva
match change
63'
68'
match yellow.png Mathias Jensen
69'
match change Yegor Yarmolyuk
Ra sân: Mathias Jensen
Nathan Fraser match yellow.png
71'
76'
match change Keane Lewis-Potter
Ra sân: Neal Maupay
77'
match goal 0 - 2 Ivan Toney
Kiến tạo: Vitaly Janelt
81'
match yellow.png Vitaly Janelt
Matt Doherty
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
match change
83'
85'
match change Kristoffer Ajer
Ra sân: Christian Norgaard
85'
match change Shandon Baptiste
Ra sân: Vitaly Janelt
Mario Lemina match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
Brentford Brentford
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
12
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
645
 
Số đường chuyền
 
258
87%
 
Chuyền chính xác
 
61%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
36
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
4
16
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
13
17
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
144
 
Pha tấn công
 
69
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Jeanricner Bellegarde
2
Matt Doherty
63
Nathan Fraser
20
Thomas Glyn Doyle
6
Boubacar Traore
17
Hugo Bueno
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
25
Daniel Bentley
62
Tawanda Chirewa
Wolves Wolves 3-4-2-1
3-5-2 Brentford Brentford
1
Sa
24
Gomes
15
Dawson
23
Kilman
3
Nouri
8
Silva
5
Lemina
22
Semedo
12
Cunha
21
Garcia
7
Neto
1
Flekken
22
Collins
5
Pinnock
16
Mee
30
Rasmusse...
8
Jensen
6
Norgaard
27
Janelt
12
Reguilón
7
Maupay
17
Toney

Substitutes

26
Shandon Baptiste
20
Kristoffer Ajer
23
Keane Lewis-Potter
33
Yegor Yarmolyuk
21
Thomas Strakosha
13
Mathias Zanka Jorgensen
24
Mikkel Damsgaard
14
Saman Ghoddos
38
Ethan Brierley
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Jeanricner Bellegarde 27
Matt Doherty 2
Nathan Fraser 63
Thomas Glyn Doyle 20
Boubacar Traore 6
Hugo Bueno 17
Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4
Daniel Bentley 25
Tawanda Chirewa 62
Wolves Brentford
26 Shandon Baptiste
20 Kristoffer Ajer
23 Keane Lewis-Potter
33 Yegor Yarmolyuk
21 Thomas Strakosha
13 Mathias Zanka Jorgensen
24 Mikkel Damsgaard
14 Saman Ghoddos
38 Ethan Brierley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 7
3.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 53%
10 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
2.2 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 5.9
3.3 Thẻ vàng 2.4
4.2 Sút trúng cầu môn 4.5
52.9% Kiểm soát bóng 44%
12.1 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (44trận)
Chủ Khách
Brentford (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
1
5
HT-H/FT-T
2
5
3
5
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
4
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
6
4
3
3

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Craig Dawson Trung vệ 0 0 0 74 64 86.49% 0 3 78 6.14
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 2 1 2 65 56 86.15% 11 0 87 6.71
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 50 43 86% 4 0 74 6.64
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 0 34 5.52
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.14
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 4 0 0 54 46 85.19% 0 2 74 6.56
27 Jeanricner Bellegarde Tiền vệ trụ 1 0 0 23 23 100% 6 0 39 5.89
7 Pedro Neto Cánh phải 3 2 3 49 41 83.67% 13 0 85 6.62
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 2 2 0 9 6 66.67% 0 0 12 6.37
23 Max Kilman Trung vệ 1 0 1 80 70 87.5% 0 4 91 6.53
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 2 0 3 68 67 98.53% 4 0 102 7.64
20 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 1 0 0 39 35 89.74% 1 0 44 6.23
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 51 6.54
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 1 48 5.94
63 Nathan Fraser Forward 0 0 1 15 12 80% 0 1 19 5.99

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Ben Mee Trung vệ 0 0 0 28 19 67.86% 0 2 47 7.25
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 24 18 75% 0 2 41 8.03
7 Neal Maupay Tiền đạo cắm 3 3 0 17 12 70.59% 0 1 28 6.75
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 38 17 44.74% 0 0 49 8.08
17 Ivan Toney Tiền đạo cắm 2 2 0 17 7 41.18% 1 4 33 7.67
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.23
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 1 0 0 18 12 66.67% 1 0 27 6.11
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 15 62.5% 1 1 36 7.39
5 Ethan Pinnock Trung vệ 1 0 0 25 18 72% 0 5 37 7.41
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 1 0 1 9 3 33.33% 2 0 30 7.26
26 Shandon Baptiste Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.02
12 Sergio Reguilón Hậu vệ cánh trái 0 0 2 20 14 70% 4 0 41 8.22
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 3 27 19 70.37% 0 2 50 7.91
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 8 6.07
33 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 5 1 20% 0 0 7 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ