Vòng 15
02:30 ngày 06/12/2023
Wolves
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Burnley
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.08
O 2.5
0.88
U 2.5
1.02
1
1.73
X
3.75
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
Burnley Burnley
2'
match yellow.png Josh Brownhill
36'
match change Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Luca Koleosho
Hee-Chan Hwang 1 - 0
Kiến tạo: Matheus Cunha
match goal
42'
54'
match yellow.png Sander Berge
Mario Lemina match yellow.png
57'
63'
match yellow.png Charlie Taylor
70'
match change Mike Tresor Ndayishimiye
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
74'
match yellow.png Hjalmar Ekdal
Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
match change
79'
Max Kilman match yellow.png
80'
Boubacar Traore
Ra sân: Matheus Cunha
match change
87'
90'
match change Nathan Redmond
Ra sân: Hjalmar Ekdal
90'
match change Wilson Odobert
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
Matt Doherty
Ra sân: Hugo Bueno
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
Burnley Burnley
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
467
 
Số đường chuyền
 
436
79%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
39
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
24
17
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
107
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Jeanricner Bellegarde
2
Matt Doherty
6
Boubacar Traore
18
Sasa Kalajdzic
9
Fabio Silva
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
62
Tawanda Chirewa
40
Tom King
20
Thomas Glyn Doyle
Wolves Wolves 3-4-3
4-4-2 Burnley Burnley
25
Bentley
24
Gomes
15
Dawson
23
Kilman
17
Bueno
8
Silva
5
Lemina
22
Semedo
21
Garcia
12
Cunha
11
Hwang
1
Trafford
22
Silva,Vi...
2
Shea
18
Ekdal
3
Taylor
34
Larsen
16
Berge
8
Brownhil...
30
Koleosho
9
Rodrigue...
25
Amdouni

Substitutes

31
Mike Tresor Ndayishimiye
47
Wilson Odobert
7
Johann Berg Gudmundsson
15
Nathan Redmond
44
Hannes Delcroix
28
Ameen Al Dakhil
19
Anass Zaroury
21
Aaron Ramsey
49
Arijanet Muric
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Jeanricner Bellegarde 27
Matt Doherty 2
Boubacar Traore 6
Sasa Kalajdzic 18
Fabio Silva 9
Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4
Tawanda Chirewa 62
Tom King 40
Thomas Glyn Doyle 20
Wolves Burnley
31 Mike Tresor Ndayishimiye
47 Wilson Odobert
7 Johann Berg Gudmundsson
15 Nathan Redmond
44 Hannes Delcroix
28 Ameen Al Dakhil
19 Anass Zaroury
21 Aaron Ramsey
49 Arijanet Muric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
50.33% Kiểm soát bóng 45.67%
10 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
2.2 Bàn thua 1.6
4.1 Phạt góc 4.2
3.3 Thẻ vàng 2.2
4.1 Sút trúng cầu môn 5.1
52.9% Kiểm soát bóng 48.7%
12.1 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (44trận)
Chủ Khách
Burnley (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
2
8
HT-H/FT-T
2
5
0
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
4
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
6
4
10
3

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Daniel Bentley Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 18 7.2
15 Craig Dawson Trung vệ 0 0 0 52 47 90.38% 0 3 58 6.92
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 2 1 0 19 15 78.95% 2 0 32 6.58
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 18 78.26% 1 1 30 6.67
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 2 29 6.63
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 1 1 1 14 12 85.71% 1 0 27 7.06
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 23 6.91
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 0 45 36 80% 0 1 50 6.82
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 29 6.09
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 54 47 87.04% 0 2 65 6.59
17 Hugo Bueno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 14 70% 0 0 32 6.33

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jay Rodriguez Tiền đạo cắm 1 1 0 10 4 40% 0 1 15 6.12
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 0 1 11 6.13
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 1 0 1 28 22 78.57% 1 0 43 6.5
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 2 1 0 28 23 82.14% 0 2 34 6.36
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 30 5.46
34 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 1 0 2 10 9 90% 2 0 23 6.32
18 Hjalmar Ekdal Trung vệ 0 0 1 28 26 92.86% 0 0 31 6.09
2 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 24 15 62.5% 1 2 29 6.25
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 0 2 27 6.07
25 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 2 1 1 11 9 81.82% 0 1 15 6.29
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 0 27 5.95
30 Luca Koleosho Cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 20 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ