Vòng 10
23:30 ngày 28/10/2023
Wolves
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Newcastle United
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
0.98
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
4.50
X
3.75
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.95
O 1
0.70
U 1
1.21

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
Newcastle United Newcastle United
22'
match goal 0 - 1 Callum Wilson
Mario Lemina 1 - 1
Kiến tạo: Pedro Neto
match goal
36'
45'
match pen 1 - 2 Callum Wilson
Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Boubacar Traore
match change
54'
66'
match yellow.png Dan Burn
69'
match yellow.png Jamaal Lascelles
Hee-Chan Hwang 2 - 2
Kiến tạo: Toti Gomes
match goal
71'
72'
match change Joseph Willock
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
Sasa Kalajdzic
Ra sân: Pedro Neto
match change
77'
82'
match yellow.png Kieran Trippier
Rayan Ait Nouri match yellow.png
83'
Joao Victor Gomes da Silva
Ra sân: Mario Lemina
match change
86'
90'
match yellow.png Sean Longstaff

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
Newcastle United Newcastle United
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
393
 
Số đường chuyền
 
516
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
10
9
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
4
28
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Substitution
 
1
22
 
Đánh chặn
 
11
12
 
Ném biên
 
26
26
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
98
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Sasa Kalajdzic
8
Joao Victor Gomes da Silva
20
Thomas Glyn Doyle
2
Matt Doherty
9
Fabio Silva
21
Pablo Sarabia Garcia
19
Jonathan Castro Otto, Jonny
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
25
Daniel Bentley
Wolves Wolves 4-4-2
4-3-3 Newcastle United Newcastle United
1
Sa
24
Gomes
15
Dawson
23
Kilman
22
Semedo
3
Nouri
6
Traore
5
Lemina
7
Neto
12
Cunha
11
Hwang
22
Pope
2
Trippier
6
Lascelle...
5
Schar
33
Burn
36
Longstaf...
39
Moura
7
Lira
24
Rejala
9
Wilson
10
Gordon

Substitutes

28
Joseph Willock
1
Martin Dubravka
17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
21
Valentino Livramento
20
Lewis Hall
13
Matt Targett
29
Mark Gillespie
11
Matt Ritchie
3
Paul Dummett
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Sasa Kalajdzic 18
Joao Victor Gomes da Silva 8
Thomas Glyn Doyle 20
Matt Doherty 2
Fabio Silva 9
Pablo Sarabia Garcia 21
Jonathan Castro Otto, Jonny 19
Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4
Daniel Bentley 25
Wolves Newcastle United
28 Joseph Willock
1 Martin Dubravka
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth
21 Valentino Livramento
20 Lewis Hall
13 Matt Targett
29 Mark Gillespie
11 Matt Ritchie
3 Paul Dummett

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
3 Bàn thua 1
4 Phạt góc 7.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 8.33
50.33% Kiểm soát bóng 56%
10 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.2
2.2 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 6
3.3 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 5.6
52.9% Kiểm soát bóng 48.3%
12.1 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (44trận)
Chủ Khách
Newcastle United (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
6
7
HT-H/FT-T
2
5
7
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
4
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
2
1
3
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
6
4
1
6

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Craig Dawson Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 23 6.35
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 10 55.56% 0 1 29 6.46
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 12 5.02
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 20 19 95% 0 1 25 7.47
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 10 6.3
7 Pedro Neto Cánh phải 1 1 1 13 10 76.92% 5 0 24 6.76
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 2 2 0 8 4 50% 0 0 20 7.1
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 6.03
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 1 0 0 10 10 100% 0 0 23 6.99
6 Boubacar Traore Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 5.99
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 19 6.64

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 2 2 0 8 2 25% 0 0 17 7.12
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 23 69.7% 2 0 45 5.66
6 Jamaal Lascelles Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 1 0 36 6.11
22 Nick Pope Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 13 6.57
5 Fabian Schar Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 0 49 6.32
33 Dan Burn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 22 88% 0 0 34 6.2
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ trụ 0 0 1 21 20 95.24% 0 0 32 6.36
24 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.25
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 3 0 0 20 19 95% 0 0 28 6.05
10 Anthony Gordon Cánh trái 1 0 0 18 18 100% 1 0 25 6.34
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 31 93.94% 1 0 44 6.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ