Vòng 8
14:30 ngày 03/01/2022
Wuhan FC
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Chongqing Liangjiang Athletic
Địa điểm: Jiangyin Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 2.25
0.92
U 2.25
0.90
1
2.12
X
3.05
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.00
O 0.75
0.69
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Wuhan FC Wuhan FC
Phút
Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic
8'
match change Zhang Xiang
Ra sân: Feng Jin
Liu Yun
Ra sân: Yao Hanlin
match change
9'
Anderson Jose Lopes de Souza 1 - 0
Kiến tạo: Dong Xuesheng
match goal
36'
39'
match change Hao Luo
Ra sân: Baxtiyar Pezila
Liu Junxian
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
match change
54'
55'
match change Zhang Xingbo
Ra sân: Liu Le
55'
match change Sun Kai
Ra sân: Zhang Xiang
55'
match change Sun XueLong
Ra sân: Dong Honglin
63'
match goal 1 - 1 Hao Luo
Kiến tạo: Huang Xiyang
65'
match goal 1 - 2 Sun Kai
Kiến tạo: Yang Shuai
Zhang Yulong
Ra sân: Li Yang
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wuhan FC Wuhan FC
Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
0
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
5
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
678
 
Số đường chuyền
 
450
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
118
 
Pha tấn công
 
127
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Gao Xiang
22
Liao JunJian
12
Liu shangkun
14
Zhang Yulong
27
Yang Bo Yu
5
Tian YiNong
11
Zichang Huang
19
Keweser Xamixidin
9
Rafael da Silva
26
Liu Yun
37
Liu Junxian
18
Fang Hao
Wuhan FC Wuhan FC 3-5-2
3-4-3 Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic
1
Zhifeng
21
Yang
6
Chao
45
Guoyu
7
Yi
8
Hanlin
33
Chongqiu
20
Hang
32
Yuhao
13
Xuesheng
44
Souza
16
Xiaofei
6
Shenglon...
5
wu
3
Shuai
11
Qing
24
Pezila
14
Xiyang
20
Le
18
Honglin
13
Congyao
7
Jin

Substitutes

36
Fan Weixiang
1
Zhao Chen
8
Sun Kai
31
Zhang Xingbo
39
Zhang Xiao
4
Hao Luo
21
Hu XingYu
15
Chen Jie
19
Sun XueLong
17
Zhang Xiang
29
Deng Jiaxing
28
Wen Tian Peng
Đội hình dự bị
Wuhan FC Wuhan FC
Gao Xiang 23
Liao JunJian 22
Liu shangkun 12
Zhang Yulong 14
Yang Bo Yu 27
Tian YiNong 5
Zichang Huang 11
Keweser Xamixidin 19
Rafael da Silva 9
Liu Yun 26
Liu Junxian 37
Fang Hao 18
Wuhan FC Chongqing Liangjiang Athletic
36 Fan Weixiang
1 Zhao Chen
8 Sun Kai
31 Zhang Xingbo
39 Zhang Xiao
4 Hao Luo
21 Hu XingYu
15 Chen Jie
19 Sun XueLong
17 Zhang Xiang
29 Deng Jiaxing
28 Wen Tian Peng

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
40.67% Kiểm soát bóng 38%
12.33 Phạm lỗi 10.67
1 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.7
2.3 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 2.8
3 Sút trúng cầu môn 2.7
42.8% Kiểm soát bóng 32.7%
11.2 Phạm lỗi 9.3
1.2 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wuhan FC (0trận)
Chủ Khách
Chongqing Liangjiang Athletic (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0