Vòng Group
17:00 ngày 19/09/2023
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 2 - 4 (2 - 2)
Incheon United
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.78
+1
0.98
O 3
0.96
U 3
0.80
1
1.60
X
3.75
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.71
+0.25
1.01
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Incheon United Incheon United
3'
match yellow.png Kim Yeon Soo
8'
match phan luoi 0 - 1 Jun Ichimori(OW)
Takuma Nishimura 1 - 1 match goal
17'
20'
match yellow.png Jung Dong Yoon
Asahi Uenaka No penalty (VAR xác nhận) match var
26'
37'
match goal 1 - 2 Gerso Fernandes
Kiến tạo: Kim Do Hyuk
Ryo Miyaichi 2 - 2
Kiến tạo: Kaina Yoshio
match goal
43'
61'
match change Hernandes Rodrigues da Silva
Ra sân: Stefan Mugosa
Yuhi Murakami
Ra sân: Ken Matsubara
match change
64'
Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Ryo Miyaichi
match change
64'
Nam Tae-Hee
Ra sân: Hijiri Kato
match change
65'
73'
match change Paul Jose Mpoku
Ra sân: Lee Myoung Ju
73'
match change Kim Bo-Seob
Ra sân: Gerso Fernandes
Yuhi Murakami match yellow.png
73'
75'
match goal 2 - 3 Hernandes Rodrigues da Silva
Kiến tạo: Paul Jose Mpoku
Katsuya Nagato
Ra sân: Kaina Yoshio
match change
76'
79'
match goal 2 - 4 Hernandes Rodrigues da Silva
Kiến tạo: Paul Jose Mpoku
83'
match change Oh Ban Suk
Ra sân: Kim Yeon Soo
83'
match change Moon Ji Hwan
Ra sân: Shin Jin Ho
Kota Watanabe
Ra sân: Kida Takuya
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Incheon United Incheon United
13
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
5
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
581
 
Số đường chuyền
 
312
5
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
1
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
2
10
 
Thử thách
 
19
190
 
Pha tấn công
 
87
149
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Anderson Jose Lopes de Souza
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
7
Jose Elber Pimentel da Silva
21
Hiroki Iikura
18
Kota Mizunuma
36
Yuhi Murakami
2
Katsuya Nagato
29
Nam Tae-Hee
31
Fuma Shirasaka
6
Kota Watanabe
28
Riku Yamane
20
Yan Matheus Santos Souza
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
5-3-2 Incheon United Incheon United
1
Ichimori
24
Kato
33
Tsunoda
15
Kamijima
27
Matsubar...
8
Takuya
25
Yoshio
23
Miyaichi
30
Nishimur...
17
Inoue
14
Uenaka
1
Dong-Heo...
17
Yub
3
Soo
47
Min
20
Delbridg...
14
Yoon
5
Ju
8
Ho
7
Hyuk
11
Fernande...
9
Mugosa

Substitutes

99
Seong Hoon Cheon
10
Hernandes Rodrigues da Silva
13
Kang Yun Koo
27
Kim Bo-Seob
50
Dae-Jung Kim
44
Kim Geon-Hui
25
Min-seog Kim
21
Lee Tae Hee
28
Kyeong-hyeon Min
6
Moon Ji Hwan
40
Paul Jose Mpoku
4
Oh Ban Suk
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Anderson Jose Lopes de Souza 11
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu 5
Jose Elber Pimentel da Silva 7
Hiroki Iikura 21
Kota Mizunuma 18
Yuhi Murakami 36
Katsuya Nagato 2
Nam Tae-Hee 29
Fuma Shirasaka 31
Kota Watanabe 6
Riku Yamane 28
Yan Matheus Santos Souza 20
Yokohama Marinos Incheon United
99 Seong Hoon Cheon
10 Hernandes Rodrigues da Silva 2
13 Kang Yun Koo
27 Kim Bo-Seob
50 Dae-Jung Kim
44 Kim Geon-Hui
25 Min-seog Kim
21 Lee Tae Hee
28 Kyeong-hyeon Min
6 Moon Ji Hwan
40 Paul Jose Mpoku
4 Oh Ban Suk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 2.67
54.33% Kiểm soát bóng 50%
12.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.2
6.3 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 1.4
6 Sút trúng cầu môn 4.4
54.9% Kiểm soát bóng 45%
11 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (13trận)
Chủ Khách
Incheon United (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1