Yokohama SCC 1
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.11
1.11
-0.25
0.70
0.70
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.86
0.86
1
3.20
3.20
X
3.40
3.40
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.05
1.05
O
1
0.89
0.89
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Yokohama SCC
Phút
Mito Hollyhock
Ryohei Wakizaka
13'
35'
Tatsuya Tabira
Yutaro Yanagi
38'
Hiroto Okoshi
46'
Takahiro Nakazato
48'
Yusei Kayanuma
52'
Koki Matsumura 1 - 0
67'
Yutaro Yanagi
79'
Koki Matsumura
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama SCC
Mito Hollyhock
4
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
7
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
7
43%
Kiểm soát bóng
57%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
128
Pha tấn công
153
78
Tấn công nguy hiểm
88
Đội hình xuất phát
Yokohama SCC
3-1-4-2
4-4-2
Mito Hollyhock
16
Kodama
8
Yanagi
5
Oshima
3
Fujiwara
50
Nakazato
15
Fujita
32
Matsumur...
23
Domoto
26
Okoshi
14
Wakizaka
9
Kayanuma
51
Haruna
27
Okita
5
Kusumoto
16
Tabira
42
Ishii
14
Sugiura
6
Takagish...
10
Maeda
13
Nose
45
Teranuma
22
Kubo
Đội hình dự bị
Yokohama SCC
Kento Dodate
4
Luqman Shamsudin
13
Takuma Hashino
17
Atsushi Kikutani
7
Shyunta Nishiyama
25
Michiya Okamoto
31
Otake Y.
20
Yushin Otake
22
Jorn Pedersen
11
Mito Hollyhock
7
Haruki Arai
32
Asuma Ikari
11
Yuki Kusano
15
Yuto Nagao
41
Kaiho Nakayama
30
Soki Tokuno
33
Takeshi Ushizawa
4
Nao Yamada
24
Kiichi Yamazaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
4
31.33%
Kiểm soát bóng
42.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.1
1
Bàn thua
1
3.5
Phạt góc
3.7
2
Thẻ vàng
1.3
3
Sút trúng cầu môn
3.4
35%
Kiểm soát bóng
48%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama SCC (16trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
4
1
1
2