Vòng 3
22:30 ngày 06/08/2023
Zaglebie Lubin
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Lech Poznan 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.87
O 2.25
0.82
U 2.25
1.08
1
3.20
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.23
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
Phút
Lech Poznan Lech Poznan
Dawid Kurminowski 1 - 0 match goal
41'
Tomasz Pienko match yellow.png
45'
Bartlomiej Kludka match yellow.png
45'
48'
match yellow.png Antonio Milic
49'
match var Radoslaw Murawski Card changed
50'
match red Radoslaw Murawski
50'
match yellow.png Mikael Ishak
55'
match yellow.png Filip Bednarek
Damian Dabrowski match yellow.png
60'
Kacper Chodyna match yellow.png
67'
76'
match goal 1 - 1 Miha Blazic
Kiến tạo: Joel Pereira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
Lech Poznan Lech Poznan
6
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
436
 
Số đường chuyền
 
484
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
5
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Thử thách
 
7
97
 
Pha tấn công
 
108
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 3.67
41.67% Kiểm soát bóng 57.33%
9.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 0.9
5.5 Phạt góc 5.8
1.5 Thẻ vàng 1.5
5.4 Sút trúng cầu môn 4.4
47.6% Kiểm soát bóng 59.4%
10.9 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zaglebie Lubin (35trận)
Chủ Khách
Lech Poznan (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
8
5
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
2
0
3
4
HT-B/FT-H
0
3
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
3
5
2
6