Vòng 20
02:30 ngày 05/02/2022
Zaglebie Lubin
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Legia Warszawa
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
-0.5
0.83
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
4.05
X
3.50
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
11'
match yellow.png Mateusz Wieteska
19'
match yellow.png Josue Filipe Soares Pesqueira
Kacper Chodyna match yellow.png
37'
41'
match goal 0 - 1 Maciej Rosolek
Kiến tạo: Josue Filipe Soares Pesqueira
44'
match phan luoi 0 - 2 Bartosz Kopacz(OW)
Patryk Szysz 1 - 2
Kiến tạo: Kacper Chodyna
match goal
49'
Lukasz Poreba match yellow.png
50'
53'
match yellow.png Mattias Johansson
88'
match goal 1 - 3 Pawel Wszolek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
Legia Warszawa Legia Warszawa
7
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
456
 
Số đường chuyền
 
429
17
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Thử thách
 
19
100
 
Pha tấn công
 
103
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4
41.67% Kiểm soát bóng 56%
14.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 5
1.4 Thẻ vàng 2.1
4.9 Sút trúng cầu môn 4.4
48.2% Kiểm soát bóng 49.7%
11.7 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zaglebie Lubin (33trận)
Chủ Khách
Legia Warszawa (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
7
3
HT-H/FT-T
3
1
4
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
4
HT-H/FT-H
2
0
4
2
HT-B/FT-H
0
3
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
4
HT-B/FT-B
3
4
3
5