Vòng Group
00:00 ngày 22/01/2024
Zambia 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Tanzania
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.82
O 2
0.98
U 2
0.78
1
2.03
X
2.79
2
3.23
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.68
O 0.75
0.91
U 0.75
0.85

Diễn biến chính

Zambia Zambia
Phút
Tanzania Tanzania
11'
match goal 0 - 1 Simon Msuva
Kiến tạo: Mbwana Samatta
Rodrick Kabwe match yellow.png
33'
Rodrick Kabwe match yellow.pngmatch red
44'
Lameck Banda match yellow.png
45'
45'
match var Denis Kibu No penalty (VAR xác nhận)
46'
match change Lusajo Mwaikenda
Ra sân: Haji Mnoga
Lubambo Musonda
Ra sân: Kelvin Kapumbu
match change
46'
Patson Daka 1 - 1
Kiến tạo: Clatous Chama
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zambia Zambia
Tanzania Tanzania
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
244
 
Số đường chuyền
 
325
84%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
3
5
 
Rê bóng thành công
 
5
3
 
Đánh chặn
 
2
11
 
Ném biên
 
7
5
 
Cản phá thành công
 
5
6
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
77
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Lubambo Musonda
17
Clatous Chama
25
Kennedy Musonda
14
Edward Chilufya
6
Benson Sakala
7
Kelvin Kampamba
24
Golden Mafwenta
5
Miguel Chaiwa
26
Tandi Mwape
18
Francis Mwansa
11
Larry Bwalya
21
Dominic Chanda
Zambia Zambia 4-1-4-1
4-2-3-1 Tanzania Tanzania
16
Mulenga
23
Kabwe
4
Musonda
13
Sunzu
3
Chepeshi
15
Kapumbu
9
Banda
12
Banda
22
Kangwa
10
Sakala
20
Daka
18
Manula
2
Mnoga
14
Mwamnyet...
4
Hamad
15
Mohamed
7
Mkami
19
Yassin
12
Msuva
6
Salum
22
Kibu
10
Samatta

Substitutes

16
Lusajo Mwaikenda
21
Charles MBombwa
26
Miano van den Bos
23
Ben Starkie
8
Morice Abraham
13
Beno David Kakolanya
3
Mudathir Yahya
24
Abdi Banda
5
Job Dickson
11
Tarryn Allarakhia
27
Mohammed Ali Sagaf
25
Abdulmalik Zakaria
Đội hình dự bị
Zambia Zambia
Lubambo Musonda 8
Clatous Chama 17
Kennedy Musonda 25
Edward Chilufya 14
Benson Sakala 6
Kelvin Kampamba 7
Golden Mafwenta 24
Miguel Chaiwa 5
Tandi Mwape 26
Francis Mwansa 18
Larry Bwalya 11
Dominic Chanda 21
Zambia Tanzania
16 Lusajo Mwaikenda
21 Charles MBombwa
26 Miano van den Bos
23 Ben Starkie
8 Morice Abraham
13 Beno David Kakolanya
3 Mudathir Yahya
24 Abdi Banda
5 Job Dickson
11 Tarryn Allarakhia
27 Mohammed Ali Sagaf
25 Abdulmalik Zakaria

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
1.33 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 1
1.33 Sút trúng cầu môn 3.33
28.33% Kiểm soát bóng 56.33%
3 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 0.9
2.2 Phạt góc 3.7
1.2 Thẻ vàng 2.3
1.5 Sút trúng cầu môn 1.7
38% Kiểm soát bóng 48.9%
6 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zambia (0trận)
Chủ Khách
Tanzania (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Zambia Zambia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Stophira Sunzu Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 5.98
4 Frankie Musonda Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 5.81
23 Rodrick Kabwe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 7 5.97
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.93
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.85
12 Emmanuel Banda Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.88
22 Kings Kangwa Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 5.84
9 Lameck Banda Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.89
3 Benedict Chepeshi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6
16 Tresford Lawrence Mulenga Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.74
15 Kelvin Kapumbu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 1 7 5.09

Tanzania Tanzania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Mbwana Samatta Tiền đạo cắm 0 0 1 5 5 100% 0 0 5 6.88
6 Faisal Salum Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.24
7 Himid Mao Mkami Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 18 6.34
2 Haji Mnoga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.4
19 Mzamiru Yassin Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 13 6.43
12 Simon Msuva Tiền đạo cắm 2 1 0 3 3 100% 0 0 7 7.02
18 Aishi Salum Manula Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.38
15 Mohamed Husseini Mohamed Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 14 6.32
4 Ibrahim Abdallah Hamad Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 19 6.53
22 Denis Kibu Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.19
14 Bakari Mwamnyeto Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 0 15 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ