Vòng
19:00 ngày 23/03/2024
Zambia
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 2)
Zimbabwe

Pen [5-6]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.91
O 2
0.98
U 2
0.88
1
1.85
X
3.10
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.76
O 0.75
0.86
U 0.75
0.96

Diễn biến chính

Zambia Zambia
Phút
Zimbabwe Zimbabwe
Stophira Sunzu 1 - 0
Kiến tạo: Kennedy Musonda
match goal
5'
Clatous Chama 2 - 0
Kiến tạo: Emmanuel Banda
match goal
24'
32'
match goal 2 - 1 Macauley Bonne
Kiến tạo: Daniel Msendami
Dominic Chanda match yellow.png
45'
45'
match goal 2 - 2 Walter Musona
Kiến tạo: Gerald Takwara
Gift Prosper Mphande
Ra sân: Dominic Chanda
match change
46'
Frederick Mulambia
Ra sân: Kennedy Musonda
match change
71'
Golden Mashata
Ra sân: Lungu Ghampani
match change
71'
72'
match change Junior Makunike
Ra sân: Jordan Zemura
79'
match change Divine Lunga
Ra sân: Macauley Bonne
Toaster Nsabata
Ra sân: Tresford Lawrence Mulenga
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zambia Zambia
Zimbabwe Zimbabwe
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
1
 
Việt vị
 
0
46
 
Pha tấn công
 
47
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
1.33 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 1.33
28.33% Kiểm soát bóng 32%
3 Phạm lỗi 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.3
2.2 Phạt góc 3.4
1.2 Thẻ vàng 1.6
1.5 Sút trúng cầu môn 1.7
38% Kiểm soát bóng 43.2%
6 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zambia (3trận)
Chủ Khách
Zimbabwe (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0