Vòng 4
18:35 ngày 06/04/2024
Zhejiang Greentown
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Qingdao Youth Island
Địa điểm: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.99
+1.25
0.75
O 2.75
0.89
U 2.75
0.85
1
1.40
X
4.33
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.78
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Phút
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
30'
match goal 0 - 1 Nelson Luz
Kiến tạo: Jose Brayan Riascos Valencia
37'
match yellow.png Zhao Honglue
Alexander Ndoumbou match yellow.png
44'
46'
match change Ge Zhen
Ra sân: Liuyu Duan
Sun Guowen
Ra sân: Dong Yu
match change
46'
46'
match change Abduklijan Merdanjan
Ra sân: Zhao Honglue
48'
match change Wenjie Lei
Ra sân: Jose Brayan Riascos Valencia
Deabeas Owusu-Sekyere 1 - 1
Kiến tạo: Sun Guowen
match goal
50'
60'
match change A Lan
Ra sân: Jean-David Beauguel
Junsheng Yao
Ra sân: Gu Bin
match change
61'
66'
match goal 1 - 2 Nelson Luz
Kiến tạo: Ge Zhen
Gao Di
Ra sân: Li Tixiang
match change
75'
79'
match change Zhang Xiuwei
Ra sân: Feng Gang
Franko Andrijasevic
Ra sân: Cheng Jin
match change
84'
Jean Evrard Kouassi
Ra sân: Yue Xin
match change
84'
84'
match yellow.png Ji Jiabao
Deabeas Owusu-Sekyere match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Wenjie Lei
90'
match hong pen A Lan
90'
match var A Lan Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
match ok
Giao bóng trước
14
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
26
 
Tổng cú sút
 
14
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
17
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Sút Phạt
 
19
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
500
 
Số đường chuyền
 
266
22
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
4
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
8
14
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
99
 
Pha tấn công
 
78
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Sun Guowen
6
Junsheng Yao
9
Gao Di
11
Franko Andrijasevic
17
Jean Evrard Kouassi
1
Dong Chunyu
4
Sun Zheng Ao
20
Wang dongsheng
3
Chang Wang
29
Zhang Jiaqi
14
Wu Wei
18
Ablikim Abdusalam
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown 4-1-4-1
4-4-2 Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
33
Bo
28
Xin
36
Possigno...
2
Heng
19
Yu
8
Ndoumbou
7
Owusu-Se...
31
Bin
10
Tixiang
22
Jin
45
Souza
1
Jiabao
2
Bowei
33
Haroyan
5
Pujin
3
Honglue
10
2
Luz
14
Gang
23
Silva
24
Duan
9
Valencia
19
Beauguel

Substitutes

6
Ge Zhen
15
Abduklijan Merdanjan
39
Wenjie Lei
11
A Lan
8
Zhang Xiuwei
28
Yerjet Yerzat
27
Yang Bo Yu
18
Pu Shihao
30
He Longhai
17
Chen Po-Liang
13
Tan Kaiyuan
16
Chen Xiangyu
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Sun Guowen 26
Junsheng Yao 6
Gao Di 9
Franko Andrijasevic 11
Jean Evrard Kouassi 17
Dong Chunyu 1
Sun Zheng Ao 4
Wang dongsheng 20
Chang Wang 3
Zhang Jiaqi 29
Wu Wei 14
Ablikim Abdusalam 18
Zhejiang Greentown Qingdao Youth Island
6 Ge Zhen
15 Abduklijan Merdanjan
39 Wenjie Lei
11 A Lan
8 Zhang Xiuwei
28 Yerjet Yerzat
27 Yang Bo Yu
18 Pu Shihao
30 He Longhai
17 Chen Po-Liang
13 Tan Kaiyuan
16 Chen Xiangyu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.33
8.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
9.67 Sút trúng cầu môn 3.33
65.67% Kiểm soát bóng 48%
13 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.7
6.8 Phạt góc 3.7
2.7 Thẻ vàng 1.6
5.9 Sút trúng cầu môn 3.4
58.9% Kiểm soát bóng 48%
13.7 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zhejiang Greentown (9trận)
Chủ Khách
Qingdao Youth Island (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Li Tixiang Midfielder 0 0 2 36 31 86.11% 7 0 50 6.8
31 Gu Bin Midfielder 0 0 2 27 25 92.59% 4 0 40 7.1
8 Alexander Ndoumbou Midfielder 0 0 0 58 48 82.76% 2 3 69 6.7
19 Dong Yu Midfielder 2 0 0 13 9 69.23% 0 0 26 6.5
26 Sun Guowen Defender 1 1 1 9 7 77.78% 0 0 14 7.2
2 Liang Nuo Heng Defender 1 0 0 43 42 97.67% 0 2 46 6.4
22 Cheng Jin Midfielder 1 0 3 32 29 90.63% 3 0 48 7.5
28 Yue Xin Defender 1 0 0 51 44 86.27% 3 0 73 6.7
36 Lucas Possignolo Defender 0 0 1 64 58 90.63% 1 4 78 7
45 Leonardo Nascimento Lopes de Souza Forward 4 1 3 24 19 79.17% 3 1 38 7.1
6 Junsheng Yao Midfielder 1 0 1 10 7 70% 1 1 14 6.7
33 Zhao Bo Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 6.3
7 Deabeas Owusu-Sekyere Forward 5 4 1 30 22 73.33% 5 0 48 8.4

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Liu Pujin Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 0 33 6.9
3 Zhao Honglue Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 6 50% 3 1 31 6.5
6 Ge Zhen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 9 60% 0 1 27 6.5
11 A Lan Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.6
33 Varazdat Haroyan Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 30 6.9
14 Feng Gang Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 0 10 6.5
19 Jean-David Beauguel Tiền đạo cắm 1 0 1 16 8 50% 0 5 33 7
23 Eduardo Henrique da Silva Tiền vệ phòng ngự 3 0 3 41 35 85.37% 0 1 52 7.7
9 Jose Brayan Riascos Valencia Tiền đạo cắm 1 0 1 14 13 92.86% 4 1 30 6.6
39 Wenjie Lei Cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.7
24 Liuyu Duan Tiền vệ công 0 0 1 16 14 87.5% 2 0 29 6.9
15 Abduklijan Merdanjan Tiền vệ trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.6
2 Song Bowei Defender 0 0 0 11 8 72.73% 2 1 21 6.5
10 Nelson Luz Cánh trái 4 3 2 12 8 66.67% 5 1 34 8.6
1 Ji Jiabao Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 26 7.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ