Zhejiang Greentown
Đã kết thúc
4
-
0
(3 - 0)
Wuhan FC
Địa điểm: Huzhou Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.76
0.76
+2.75
1.08
1.08
O
3.5
0.67
0.67
U
3.5
1.17
1.17
1
1.05
1.05
X
11.00
11.00
2
21.00
21.00
Hiệp 1
-1.25
0.73
0.73
+1.25
1.03
1.03
O
1.75
1.05
1.05
U
1.75
0.71
0.71
Diễn biến chính
Zhejiang Greentown
Phút
Wuhan FC
Donovan Ewolo 1 - 0
Kiến tạo: Junsheng Yao
Kiến tạo: Junsheng Yao
13'
Junsheng Yao 2 - 0
Kiến tạo: Franko Andrijasevic
Kiến tạo: Franko Andrijasevic
22'
Nyasha Mushekwi 3 - 0
Kiến tạo: Franko Andrijasevic
Kiến tạo: Franko Andrijasevic
35'
Sun Zheng Ao
Ra sân: Junsheng Yao
Ra sân: Junsheng Yao
52'
Matheus Leite Nascimento
Ra sân: Lucas Possignolo
Ra sân: Lucas Possignolo
53'
62'
Li Da
Ra sân: Chen Yuhao
Ra sân: Chen Yuhao
63'
Ziyang Pi
Ra sân: Huajun Zhang
Ra sân: Huajun Zhang
Zhang Jiaqi
Ra sân: Long Wei
Ra sân: Long Wei
79'
Zhong Haoran
Ra sân: Gu Bin
Ra sân: Gu Bin
80'
Gao Di
Ra sân: Nyasha Mushekwi
Ra sân: Nyasha Mushekwi
80'
Matheus Leite Nascimento 4 - 0
84'
87'
Liu Junxian
Ra sân: Hu Rentian
Ra sân: Hu Rentian
Matheus Leite Nascimento goalNotAwarded.false
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zhejiang Greentown
Wuhan FC
Giao bóng trước
7
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
29
Tổng cú sút
7
9
Sút trúng cầu môn
3
20
Sút ra ngoài
4
6
Sút Phạt
9
63%
Kiểm soát bóng
37%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
549
Số đường chuyền
332
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
6
19
Ném biên
10
11
Cản phá thành công
24
11
Thử thách
14
3
Kiến tạo thành bàn
0
151
Pha tấn công
67
75
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Zhejiang Greentown
4-2-3-1
5-4-1
Wuhan FC
1
Chao
28
Xin
36
Possigno...
2
Heng
20
dongshen...
31
Bin
17
Wei
7
Ewolo
11
Andrijas...
6
Yao
30
Mushekwi
23
Xiang
32
Yuhao
2
Peng
33
Chongqiu
28
Dong
12
shangkun
11
Rentian
18
AoShuang
39
Nihmat
17
Zhang
21
Jingbin
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown
Lai Jinfeng
12
Zhao Bo
33
Tianyu Gao
26
Chang Wang
3
Sun Zheng Ao
4
Xuejian Zheng
27
Zhong Haoran
8
Matheus Leite Nascimento
10
Zhang Jiaqi
29
Ablikim Abdusalam
18
Eysajan Kurban
21
Gao Di
9
Wuhan FC
31
Xiaoyi Cao
42
Li Da
40
Ziyang Pi
37
Liu Junxian
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2.33
5
Phạt góc
4
3.67
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
3.33
62.67%
Kiểm soát bóng
40.67%
17.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
2.3
7.1
Phạt góc
4.2
2.5
Thẻ vàng
1.2
5.8
Sút trúng cầu môn
3
62.1%
Kiểm soát bóng
42.8%
15
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zhejiang Greentown (11trận)
Chủ
Khách
Wuhan FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0