Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Séc 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Sparta Praha | 30 | 24 | 4 | 2 | 70 | 26 | 44 |
T T H T T T
|
|
2 | Slavia Praha | 30 | 22 | 6 | 2 | 62 | 23 | 39 |
T T T B H T
|
|
3 | FC Viktoria Plzen | 30 | 19 | 5 | 6 | 67 | 33 | 34 |
T B H T H T
|
|
4 | Banik Ostrava | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 39 | 9 |
T T T H B H
|
|
5 | Mlada Boleslav | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 46 | 4 |
T T H B T H
|
|
6 | Synot Slovacko | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 40 | -1 |
H B B B H H
|
|
7 | Slovan Liberec | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 46 | 0 |
B T T B H H
|
|
8 | Sigma Olomouc | 30 | 10 | 7 | 13 | 40 | 45 | -5 |
B B B T H B
|
|
9 | Hradec Kralove | 30 | 9 | 10 | 11 | 32 | 38 | -6 |
B T T T H B
|
|
10 | Teplice | 30 | 9 | 9 | 12 | 31 | 40 | -9 |
H B B T H B
|
|
11 | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 40 | -11 |
H T B B H T
|
|
12 | Baumit Jablonec | 30 | 6 | 12 | 12 | 35 | 45 | -10 |
B B B B H H
|
|
13 | Pardubice | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 42 | -13 |
B T H H B B
|
|
14 | MFK Karvina | 30 | 6 | 7 | 17 | 30 | 52 | -22 |
T B H H H T
|
|
15 | Tescoma Zlin | 30 | 5 | 10 | 15 | 36 | 61 | -25 |
H B T H H B
|
|
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 30 | 6 | 6 | 18 | 34 | 62 | -28 |
B B H T H H
|
BXH BD VĐQG Séc vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Séc hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Séc mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Séc mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Séc mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Séc trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Séc hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
# CLB T +/- Đ
1 Sparta Praha 30 44 76
2 Slavia Praha 30 39 72
3 FC Viktoria Plzen 30 34 62
4 Banik Ostrava 30 9 45
5 Mlada Boleslav 30 4 44
6 Synot Slovacko 30 -1 41
7 Slovan Liberec 30 0 40
8 Sigma Olomouc 30 -5 37
9 Hradec Kralove 30 -6 37
10 Teplice 30 -9 36
11 Bohemians 1905 30 -11 35
12 Baumit Jablonec 30 -10 30
13 Pardubice 30 -13 28
14 MFK Karvina 30 -22 25
15 Tescoma Zlin 30 -25 25
16 Dynamo Ceske Budejovice 30 -28 24
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611