Nhận định, soi kèo Albirex Niigata vs Giravanz Kitakyushu, 16h00 ngày 4/9
Nhận định, soi kèo Albirex Niigata vs Giravanz Kitakyushu, 16h00 ngày 4/9 - Giải hạng 2 Nhật Bản. Dự đoán, phân tích tỷ lệ kèo châu Âu, châu Á trận Albirex Niigata đối đầu với Giravanz Kitakyushu từ các chuyên gia hàng đầu.
XEM THÊM: Nhận định bóng đá - Soi kèo nhà cái chuẩn xác
Nhận định soi kèo Albirex Niigata vs Giravanz Kitakyushu
Trận thua trước Mito Hollyhock ở vòng trước đã khiến Albirex Niigata đánh mất vị trí thứ 3 vào tay Ryukyu. Với 50 điểm hiện có, Albirex Niigata cũng bị top 2 bỏ xa đến 6 điểm. Nếu không kịp thời chấn chỉnh, họ sẽ bị tụt lại ở cuộc chiến giành vé thăng hạng.
Giải hạng 2 Nhật Bản chỉ lấy 2 đội bóng thăng hạng ở mùa giải tiếp theo. Thế nên, chặng đường còn lại của thầy trò Ortoneda với mục tiêu trở lại J1 League sẽ không hề đơn giản.
Trong khi đó, mùa giải thứ 2 tại giải hạng nhì Nhật Bản đã diễn ra không hề suôn sẻ với Giravanz Kitakyushu. Đội bóng đảo Kyushu hiện đang đứng ở vị trí thứ 19 với chỉ 24 điểm. Đó là một vị trí nằm trong nhóm nguy hiểm.
Vẫn còn nhiều cơ hội để Giravanz Kitakyushu có thể trụ hạng thành công ở mùa giải này. Tuy nhiên, phong độ của họ lại đang rất báo động. Đội chủ sân Mikuni chỉ giành 7 điểm trong 11 trận gần nhất.
Phong độ và thống kê đối đầu
+ Thống kê 10 trận gần nhất của Albirex Niigata
+ Thống kê 10 trận gần nhất của Giravanz Kitakyushu
+ Lịch sử đối đầu
Tỷ lệ kèo Albirex Niigata vs Giravanz Kitakyushu
+ Soi tỷ lệ kèo châu Á: Albirex Niigata được niêm yết tỷ lệ chấp lên tới 1 trước Giravanz Kitakyushu. Đây là mức chấp cao nhất và vượt trội so với 3 lần gặp nhau trước đây giữa hai đội (cao nhất 1/2). Cửa trên đang rất được lòng giới đầu tư.
Chọn: Albirex Niigata -1 cả trận
+ Soi tỷ lệ kèo tài xỉu: Kèo tài xỉu được niêm yết ở mốc 2 1/2 với giá cửa trên ăn thấp. Ít nhiều cho thấy cửa trên đang được tin tưởng hơn. 2/3 trận đối đầu trước đây giữa Albirex Niigata và Giravanz Kitakyushu cũng có nhiều hơn 2 bàn mỗi trận.
Chọn: Tài 2 1/2 cả trận
Dự đoán tỷ số: 3-0
Đội hình dự kiến
+ Albirex Niigata: Kojima (GK), Chiba, Fitzgerald, Horigome, Hoshi, Takagi, Fukuta, Ko, Fujiwara, Taniguchi, Takazawa.
+ Giravanz Kitakyushu: Tanaka (GK), Nagata, Okamura, Fukumori, Muramatsu, Harigaya, Takahashi, Nishimura, Arakaki, Tomiyama, Sato.
Bảng xếp hạng giải hạng 2 Nhật Bản
Tags (Từ khóa): Albirex Niigata vs Giravanz Kitakyushu Albirex Niigata Giravanz Kitakyushu keo nha cai keo bong da nhan dinh bong da du doan bong da bongdanet
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Bóng đá Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản Cúp Hoàng Đế Nhật Bản Hạng 2 Nhật Bản VĐQG Nhật Bản nữ Nhật Bản Football League Siêu Cúp Nhật Bản Nữ Nhật Bản (Đại học) Hạng 2 Nhật Bản nữ Hạng 3 Nhật Bản Cúp Khu vực Nhật Bản Japan Regional League Cúp Liên Đoàn Nhật BảnNgày 18/05/2024
Kagoshima United 0-3 V-Varen Nagasaki
Yokohama FC 2-0 Shimizu S-Pulse
Tokushima Vortis 1-2 Roasso Kumamoto
JEF United Ichihara Chiba 7-1 Ehime FC
Mito Hollyhock 1-1 Oita Trinita
Montedio Yamagata 0-2 Blaublitz Akita
Thespa Kusatsu 0-1 Ban Di Tesi Iwaki
Ngày 12/05/2024
Ventforet Kofu 2-2 JEF United Ichihara Chiba
# CLB T +/- Đ
1 Shimizu S-Pulse 16 15 37
2 V-Varen Nagasaki 16 17 33
3 Yokohama FC 16 13 28
4 Ban Di Tesi Iwaki 16 12 26
5 Vegalta Sendai 15 4 26
6 JEF United Ichihara Chiba 16 16 24
7 Renofa Yamaguchi 15 8 24
8 Fagiano Okayama 15 5 24
9 Ventforet Kofu 15 5 22
10 Blaublitz Akita 16 2 22
11 Oita Trinita 16 1 22
12 Ehime FC 16 -4 21
13 Fujieda MYFC 15 -9 20
14 Mito Hollyhock 16 -2 18
15 Tokushima Vortis 16 -10 18
16 Montedio Yamagata 16 -6 17
17 Roasso Kumamoto 16 -10 17
18 Kagoshima United 16 -17 13
19 Tochigi SC 15 -20 12
20 Thespa Kusatsu 16 -20 6
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611