Vòng 9
05:00 ngày 12/05/2022
9 de Octubre
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Guayaquil City
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.82
O 2.25
0.86
U 2.25
0.96
1
1.75
X
3.45
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 1
1.11
U 1
0.72

Diễn biến chính

9 de Octubre 9 de Octubre
Phút
Guayaquil City Guayaquil City
Manuel Erasmo Lucas Ayovi 1 - 0 match goal
10'
12'
match yellow.png Julio Villalba
Darwin Fabian Torres Alonso match yellow.png
29'
41'
match yellow.png Miguel Enrique Parrales Vera
Ricardo Antonio Phillips Hinds match yellow.png
41'
46'
match yellow.png Jordan Lenin Rezabala Anzules
Jose Luis Cazares Quinonez match yellow.png
48'
Danny Luna 2 - 0
Kiến tạo: Renny Jaramillo
match goal
49'
Manuel Erasmo Lucas Ayovi match yellow.png
57'
59'
match yellow.png Jean Carlos Montano Valencia
67'
match goal 2 - 1 Ramon
72'
match goal 2 - 2 Kevin Josue Sambonino Teran
Kiến tạo: Renato Cesar Perez
Jhon Medina match yellow.png
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

9 de Octubre 9 de Octubre
Guayaquil City Guayaquil City
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
1
13
 
Sút Phạt
 
16
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
4
 
Cứu thua
 
1
94
 
Pha tấn công
 
71
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 2.67
3.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
54.33% Kiểm soát bóng 45.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1
3.2 Phạt góc 2.9
3.1 Thẻ vàng 2.3
2.8 Sút trúng cầu môn 4
47.6% Kiểm soát bóng 50.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

9 de Octubre (10trận)
Chủ Khách
Guayaquil City (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1