Vòng 1/8 Final
22:59 ngày 30/01/2024
Ả Rập Xê-út
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Hàn Quốc

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.80
-0.75
1.02
O 2.5
1.02
U 2.5
0.78
1
4.10
X
3.40
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.06
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Phút
Hàn Quốc Hàn Quốc
Abdullah Hadi Radif 1 - 0
Kiến tạo: Salem Al Dawsari
match goal
46'
Abdullah Hadi Radif
Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri
match change
46'
49'
match yellow.png KIM Young-gwon
54'
match change Hee-Chan Hwang
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
64'
match change Cho Gue-sung
Ra sân: Lee Jae Sung
64'
match change Yong-uh Park
Ra sân: Jeong Seung Hyeon
Eid Al-Muwallad
Ra sân: Nasser Al-Dawsari
match change
72'
Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Salem Al Dawsari
match change
84'
Hasan Kadesh
Ra sân: Mohammed Al-Burayk
match change
89'
90'
match goal 1 - 1 Cho Gue-sung
Kiến tạo: Young-woo Seol
Ahmed Al Kassar match yellow.png
90'
104'
match change Hong Hyun Seok
Ra sân: Hwang In-Beom
Awn Mutlaq Al Slaluli
Ra sân: Abdullah Al Khaibari
match change
106'
Sami Al-Najei
Ra sân: Hassan Altambakti
match change
108'
Eid Al-Muwallad match yellow.png
113'
114'
match yellow.png Lee Kang In
117'
match change Park Jin Seop
Ra sân: Kim Min-Jae

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Hàn Quốc Hàn Quốc
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
22
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
6
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
545
 
Số đường chuyền
 
725
11
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
6
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
6
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
6
2
 
Dội cột/xà
 
1
1
 
Corners (Overtime)
 
2
18
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
21
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
172
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Abdullah Hadi Radif
6
Eid Al-Muwallad
18
Abdulrahman Ghareeb
13
Hasan Kadesh
3
Awn Mutlaq Al Slaluli
16
Sami Al-Najei
1
Mohammed Al Yami
21
Raghed Najjar
2
Fawaz Al-Sagour
8
Abdulelah Al Malki
7
Mukhtar Ali
9
Firas Al-Buraikan
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út 3-5-2
3-4-2-1 Hàn Quốc Hàn Quốc
22
Kassar
5
Al-Bolea...
4
Al-Oujam...
17
Altambak...
25
Al-Buray...
24
Al-Dawsa...
15
Khaibari
23
Kanno
12
Abdulham...
10
Dawsari
11
Al-Sheri
21
Woo
15
Hyeon
4
Min-Jae
19
Young-gw...
23
Hwan
10
Sung
6
In-Beom
22
Seol
18
In
17
Jeong
7
Min

Substitutes

11
Hee-Chan Hwang
5
Yong-uh Park
9
Cho Gue-sung
8
Hong Hyun Seok
16
Park Jin Seop
12
Song Beom-Keun
2
Ki Jee Lee
25
Ji-soo Kim
3
Kim Jin su
13
Lee Soon Min
20
Oh Hyun Gyu
26
Hyun-jun Yang
Đội hình dự bị
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Abdullah Hadi Radif 20
Eid Al-Muwallad 6
Abdulrahman Ghareeb 18
Hasan Kadesh 13
Awn Mutlaq Al Slaluli 3
Sami Al-Najei 16
Mohammed Al Yami 1
Raghed Najjar 21
Fawaz Al-Sagour 2
Abdulelah Al Malki 8
Mukhtar Ali 7
Firas Al-Buraikan 9
Ả Rập Xê-út Hàn Quốc
11 Hee-Chan Hwang
5 Yong-uh Park
9 Cho Gue-sung
8 Hong Hyun Seok
16 Park Jin Seop
12 Song Beom-Keun
2 Ki Jee Lee
25 Ji-soo Kim
3 Kim Jin su
13 Lee Soon Min
20 Oh Hyun Gyu
26 Hyun-jun Yang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 68.67%
12 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
0.6 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 7.2
1.3 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 6.2
58% Kiểm soát bóng 67.8%
10.4 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ả Rập Xê-út (4trận)
Chủ Khách
Hàn Quốc (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Salem Al Dawsari Cánh trái 1 1 2 15 12 80% 0 0 22 7.4
11 Saleh Javier Al-Sheri Tiền đạo cắm 2 0 0 10 6 60% 0 3 15 6.8
23 Mohamed Kanno Tiền vệ trụ 1 0 0 23 21 91.3% 0 0 29 6.6
25 Mohammed Al-Burayk Hậu vệ cánh phải 1 0 1 33 23 69.7% 4 0 50 7
5 Ali Al-Boleahi Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 0 56 6.9
15 Abdullah Al Khaibari Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 32 86.49% 0 0 46 7
12 Saud Abdulhamid Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 17 85% 0 1 30 6.7
17 Hassan Altambakti Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 37 6.8
24 Nasser Al-Dawsari Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 12 66.67% 1 0 33 6.6
4 Ali Al-Oujami Trung vệ 1 0 0 56 55 98.21% 0 0 61 7
20 Abdullah Hadi Radif Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 3 7.6
22 Ahmed Al Kassar Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 25 6.8

Hàn Quốc Hàn Quốc
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Kim Tae Hwan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 7 70% 1 0 24 6.4
19 KIM Young-gwon Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 1 44 6.6
7 Son Heung Min Cánh trái 3 2 0 10 8 80% 0 0 16 6.8
21 JO Hyeon Woo Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.4
10 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 1 32 27 84.38% 0 0 39 6.7
15 Jeong Seung Hyeon Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 0 2 44 6.7
6 Hwang In-Beom Tiền vệ trụ 0 0 1 44 38 86.36% 0 0 48 6.7
4 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 0 52 50 96.15% 0 1 58 7.4
17 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 31 6.4
18 Lee Kang In Tiền vệ công 1 0 0 27 26 96.3% 0 0 41 6.7
22 Young-woo Seol Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 21 67.74% 1 0 38 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ