Vòng Second Circle
02:00 ngày 22/03/2024
Ả Rập Xê-út
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Tajikistan
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.85
+1.75
0.93
O 2.5
0.70
U 2.5
1.05
1
1.15
X
6.50
2
17.00
Hiệp 1
-0.75
0.90
+0.75
0.88
O 1.25
1.07
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Phút
Tajikistan Tajikistan
Salem Al Dawsari 1 - 0
Kiến tạo: Mukhtar Ali
match goal
23'
28'
match yellow.png Zoir Dzhuraboev
Abbas Sadiq Alhassan
Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri
match change
56'
Faisal Al-Ghamdi
Ra sân: Abdulrahman Ghareeb
match change
69'
Jarah M Al Ataiqi
Ra sân: Mohamed Kanno
match change
69'
Hasan Kadesh
Ra sân: Awn Mutlaq Al Slaluli
match change
69'
73'
match change Rustam Soirov
Ra sân: Shakhrom Samiev
73'
match change Aini Alijoni
Ra sân: Shervoni Mabatshoev
Nasser Al-Dawsari match yellow.png
77'
Yasir Al-Shahrani
Ra sân: Nasser Al-Dawsari
match change
82'
85'
match change Nuriddin Khamrokulov
Ra sân: Akhtam Nazarov
Ali Al-Boleahi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Tajikistan Tajikistan
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
15
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
4
95
 
Pha tấn công
 
110
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Firas Al-Buraikan
6
Mohammed Al-Burayk
17
Faisal Al-Ghamdi
19
Abbas Sadiq Alhassan
22
Ahmed Al Kassar
8
Abdulelah Al Malki
16
Sami Al-Najei
13
Yasir Al-Shahrani
1
Mohammed Al Subaie
2
Rayan Hamed
14
Hasan Kadesh
20
Jarah M Al Ataiqi
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út 3-1-4-2
4-4-2 Tajikistan Tajikistan
21
Owais
4
Al-Oujam...
5
Al-Bolea...
3
Slaluli
7
Ali
15
Al-Dawsa...
10
Dawsari
23
Kanno
12
Abdulham...
18
Ghareeb
11
Al-Sheri
1
Yatimov
5
Safarov
6
Khanonov
2
Dzhurabo...
19
Nazarov
13
Kamolov
7
Umarbaev
17
Panshanb...
15
Mabatsho...
22
Samiev
10
Dzhalilo...

Substitutes

18
Murodali Aknazarov
20
Aini Alijoni
16
Daler Barotov
21
Daler Imomnazarov
3
Tabrezi Davlatmir
8
Amirbek Dzhuraboev
4
Mekhrubon Karimov
11
Nuriddin Khamrokulov
23
Mukhriddin Khasanov
12
Sodiqjon Qurbonov
14
Alisher Shukurov
9
Rustam Soirov
Đội hình dự bị
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Firas Al-Buraikan 9
Mohammed Al-Burayk 6
Faisal Al-Ghamdi 17
Abbas Sadiq Alhassan 19
Ahmed Al Kassar 22
Abdulelah Al Malki 8
Sami Al-Najei 16
Yasir Al-Shahrani 13
Mohammed Al Subaie 1
Rayan Hamed 2
Hasan Kadesh 14
Jarah M Al Ataiqi 20
Ả Rập Xê-út Tajikistan
18 Murodali Aknazarov
20 Aini Alijoni
16 Daler Barotov
21 Daler Imomnazarov
3 Tabrezi Davlatmir
8 Amirbek Dzhuraboev
4 Mekhrubon Karimov
11 Nuriddin Khamrokulov
23 Mukhriddin Khasanov
12 Sodiqjon Qurbonov
14 Alisher Shukurov
9 Rustam Soirov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
49% Kiểm soát bóng 48.67%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
0.6 Bàn thua 0.8
4.9 Phạt góc 4.9
1.3 Thẻ vàng 1.9
4.6 Sút trúng cầu môn 3.9
58% Kiểm soát bóng 49.5%
10.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ả Rập Xê-út (4trận)
Chủ Khách
Tajikistan (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1