Aalborg
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Silkeborg
Địa điểm: Aalborg Stadion
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
2.21
2.21
X
3.40
3.40
2
2.68
2.68
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
1
0.75
0.75
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Aalborg
Phút
Silkeborg
5'
0 - 1 Sebastian Jorgensen
Kiến tạo: Oliver Sonne
Kiến tạo: Oliver Sonne
Rasmus Thelander 1 - 1
Kiến tạo: Lucas Qvistorff Andersen
Kiến tạo: Lucas Qvistorff Andersen
8'
Anders Hagelskjaer
40'
52'
1 - 2 Klynge Anders
Kiến tạo: Nicolai Vallys
Kiến tạo: Nicolai Vallys
Gudmundur Thorarinsson
Ra sân: Kasper Kusk
Ra sân: Kasper Kusk
65'
Malthe Hojholt
Ra sân: Milan Makaric
Ra sân: Milan Makaric
65'
Kasper Waarst Hogh
Ra sân: Anders Hagelskjaer
Ra sân: Anders Hagelskjaer
65'
Jakob Ahlmann
68'
Oliver Ross
Ra sân: Jakob Ahlmann
Ra sân: Jakob Ahlmann
77'
80'
Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Sebastian Jorgensen
Ra sân: Sebastian Jorgensen
Anosike Ementa
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
82'
90'
Pelle Mattsson
Ra sân: Nicolai Vallys
Ra sân: Nicolai Vallys
90'
Soren Tengstedt
Ra sân: Klynge Anders
Ra sân: Klynge Anders
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aalborg
Silkeborg
14
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
3
6
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
485
Số đường chuyền
446
13
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
14
14
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
16
Thử thách
12
126
Pha tấn công
91
62
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Aalborg
3-4-3
4-5-1
Silkeborg
1
Rinne
15
Hagelskj...
26
Thelande...
5
Granli
3
Ahlmann
8
Fossum
10
Andersen
2
Pallesen
18
Andreass...
9
Makaric
17
Kusk
1
Larsen
5
Sonne
20
Salquist
4
Felix
29
Engel
22
Gojani
14
Brink
21
Anders
27
Jorgense...
7
Vallys
11
Helenius
Đội hình dự bị
Aalborg
Anosike Ementa
19
Casper Gedsted
32
Kasper Waarst Hogh
39
Malthe Hojholt
14
Oliver Ross
38
Sander Theo
40
Gudmundur Thorarinsson
36
Silkeborg
40
Alexander Busch
42
Frederik Carstensen
6
Pelle Mattsson
24
Andreas Oggesen
10
Soren Tengstedt
8
Stefan Teitur Thordarson
16
Stan van Bladeren
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
4
51.67%
Kiểm soát bóng
57%
10.33
Phạm lỗi
5.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.4
1.8
Bàn thua
1.7
6.4
Phạt góc
3.7
2.1
Thẻ vàng
1.2
4.9
Sút trúng cầu môn
3.2
45.1%
Kiểm soát bóng
53.8%
9.7
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aalborg (30trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
8
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
4
3
HT-B/FT-B
1
6
2
4