Aberdeen
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Celtic FC
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.83
0.83
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
4.05
4.05
X
3.35
3.35
2
1.87
1.87
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Aberdeen
Phút
Celtic FC
Calvin Ramsay
Ra sân: Ross McCrorie
Ra sân: Ross McCrorie
15'
Lewis Ferguson 1 - 0
Kiến tạo: Andrew Considine
Kiến tạo: Andrew Considine
18'
61'
Leigh Griffiths
Ra sân: Odsonne Edouard
Ra sân: Odsonne Edouard
61'
Tomas Rogic
Ra sân: Ryan christie
Ra sân: Ryan christie
Dylan McGeouch
Ra sân: Callum Hendry
Ra sân: Callum Hendry
66'
Jack MacKenzie
Ra sân: Niall McGinn
Ra sân: Niall McGinn
66'
80'
Karamoko Dembele
Ra sân: Scott Brown
Ra sân: Scott Brown
85'
David Turnbull
90'
1 - 1 Leigh Griffiths
Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi
Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aberdeen
Celtic FC
4
Phạt góc
10
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
23
4
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
11
2
Cản sút
6
7
Sút Phạt
8
29%
Kiểm soát bóng
71%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
263
Số đường chuyền
662
69%
Chuyền chính xác
88%
7
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
2
20
Đánh đầu
20
11
Đánh đầu thành công
9
5
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
11
2
Đánh chặn
13
17
Ném biên
28
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
11
6
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
1
46
Pha tấn công
123
30
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Aberdeen
4-4-1-1
4-2-3-1
Celtic FC
43
Woods
17
Hayes
4
Considin...
3
Hoban
40
McCrorie
10
McGinn
24
Campbell
19
Ferguson
33
Kennedy
22
Kamberi
9
Hendry
29
Bain
16
Kenny
57
Welsh
6
Bitton
3
Taylor
8
Brown
42
McGregor
17
christie
14
Turnbull
27
Elyounou...
22
Edouard
Đội hình dự bị
Aberdeen
Fraser Hornby
7
Tom Ritchie
30
Michael Ruth
28
Connor Mclennan
18
Dylan McGeouch
15
Calvin Ramsay
44
Jack MacKenzie
29
Ethan Ross
23
Ryan Duncan
46
Celtic FC
54
Adam Montgomery
56
Anthony Ralston
12
Ismaila Soro
65
Conor Hazard
18
Tomas Rogic
9
Leigh Griffiths
93
Diego Sebastian Laxalt Suarez
99
Dane Murray
77
Karamoko Dembele
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1
8.33
Phạt góc
11
2
Thẻ vàng
0.67
5.67
Sút trúng cầu môn
6.67
54.67%
Kiểm soát bóng
63%
10.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
3
0.7
Bàn thua
1.2
5.1
Phạt góc
8.3
2
Thẻ vàng
1
4.6
Sút trúng cầu môn
8.3
50.1%
Kiểm soát bóng
65.4%
11.7
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aberdeen (51trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
12
3
HT-H/FT-T
4
5
4
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
6
4
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
4
7
1
9