Aberdeen
Đã kết thúc
2
-
3
(0 - 2)
Celtic FC
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
0.95
-0.75
0.93
0.93
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
4.60
4.60
X
3.80
3.80
2
1.67
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
1
0.90
0.90
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Aberdeen
Phút
Celtic FC
17'
0 - 1 Joao Pedro Neves Filipe
20'
0 - 2 Matthew O'Riley
Funso Ojo
Ra sân: Dylan McGeouch
Ra sân: Dylan McGeouch
45'
Matthew Kennedy
Ra sân: Calvin Ramsay
Ra sân: Calvin Ramsay
45'
David Bates
49'
Christian Ramirez 1 - 2
Kiến tạo: Funso Ojo
Kiến tạo: Funso Ojo
56'
Lewis Ferguson 2 - 2
Kiến tạo: Funso Ojo
Kiến tạo: Funso Ojo
61'
61'
Joao Pedro Neves Filipe
62'
2 - 3 Joao Pedro Neves Filipe
Kiến tạo: Anthony Ralston
Kiến tạo: Anthony Ralston
Declan Gallagher
64'
76'
Nir Bitton
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
76'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Daizen Maeda
89'
Tomas Rogic
Ra sân: Matthew O'Riley
Ra sân: Matthew O'Riley
89'
James Forrest
Ra sân: Liel Abada
Ra sân: Liel Abada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aberdeen
Celtic FC
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
3
16
Sút Phạt
14
36%
Kiểm soát bóng
64%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
328
Số đường chuyền
608
63%
Chuyền chính xác
83%
11
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
3
31
Đánh đầu
31
14
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
16
5
Đánh chặn
7
28
Ném biên
29
14
Cản phá thành công
16
8
Thử thách
14
2
Kiến tạo thành bàn
1
91
Pha tấn công
143
40
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Aberdeen
3-5-2
4-3-3
Celtic FC
25
Woods
27
Bates
5
Gallaghe...
2
McCrorie
17
Hayes
19
Ferguson
8
Brown
15
McGeouch
22
Ramsay
9
Ramirez
10
Besuijen
15
Hart
56
Ralston
20
Carter-V...
4
Starfelt
3
Taylor
33
O'Riley
42
McGregor
41
Hatate
11
Abada
38
Maeda
17
2
Filipe
Đội hình dự bị
Aberdeen
Teddy Jenks
20
Jack MacKenzie
3
Funso Ojo
16
Jay Emmanuel-Thomas
14
Connor Barron
29
Michael Ruth
28
Jack Milne
39
Tom Ritchie
30
Matthew Kennedy
33
Celtic FC
19
Michael Johnston
16
Jamie McCarthy
5
Liam Scales
29
Scott Bain
57
Stephen Welsh
18
Tomas Rogic
49
James Forrest
6
Nir Bitton
7
Giorgos Giakoumakis
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
3.33
0.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
10
1.33
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
7.67
56.33%
Kiểm soát bóng
71.67%
9.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.9
0.5
Bàn thua
1
5.4
Phạt góc
9.4
1.6
Thẻ vàng
0.9
4.8
Sút trúng cầu môn
8
52.5%
Kiểm soát bóng
67.2%
10.1
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aberdeen (53trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
13
3
HT-H/FT-T
5
5
5
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
6
4
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
4
8
1
10