Aberdeen
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Hibernian
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.94
0.94
1
2.12
2.12
X
3.20
3.20
2
3.45
3.45
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.28
1.28
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Aberdeen
Phút
Hibernian
41'
0 - 1 Christian Doidge
Kiến tạo: Jackson Irvine
Kiến tạo: Jackson Irvine
54'
Kyle Magennis
Ra sân: Melker Hallberg
Ra sân: Melker Hallberg
Matthew Kennedy
Ra sân: Jonny Hayes
Ra sân: Jonny Hayes
54'
66'
Jamie Murphy
Ra sân: Josh Doig
Ra sân: Josh Doig
66'
Lewis Stevenson
Ra sân: Kevin Nisbet
Ra sân: Kevin Nisbet
Niall McGinn
Ra sân: Ryan Hedges
Ra sân: Ryan Hedges
81'
Fraser Hornby
Ra sân: Callum Hendry
Ra sân: Callum Hendry
84'
Lewis Ferguson
87'
Andrew Considine
89'
90'
Paul McGinn
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aberdeen
Hibernian
5
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
1
9
Sút Phạt
10
69%
Kiểm soát bóng
31%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
614
Số đường chuyền
277
86%
Chuyền chính xác
67%
9
Phạm lỗi
9
30
Đánh đầu
30
17
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
8
27
Ném biên
22
0
Dội cột/xà
1
20
Cản phá thành công
15
8
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
139
Pha tấn công
83
59
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Aberdeen
4-2-3-1
4-4-2
Hibernian
43
Woods
29
MacKenzi...
4
Considin...
3
Hoban
18
Mclennan
15
McGeouch
19
Ferguson
17
Hayes
22
Kamberi
11
Hedges
9
Hendry
33
Macey
6
McGinn
24
McGregor
4
Hanlon
25
Doig
10
Boyle
20
Hallberg
13
Gogic
36
Irvine
9
Doidge
15
Nisbet
Đội hình dự bị
Aberdeen
Mark Gallagher
27
Calvin Ramsay
44
Ethan Ross
23
Tom Ritchie
30
Dean Campbell
24
Niall McGinn
10
Michael Ruth
28
Matthew Kennedy
33
Fraser Hornby
7
Hibernian
2
David Gray
8
Drey Wright
21
Maciej Kevin Dabrowski
11
Joseph Peter Newell
18
Jamie Murphy
16
Lewis Stevenson
7
Kyle Magennis
5
Ryan Porteous
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
7.67
2
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
53.33%
11.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1.1
Bàn thua
1.4
4.8
Phạt góc
6.7
1.8
Thẻ vàng
1.8
4
Sút trúng cầu môn
5.2
47.8%
Kiểm soát bóng
53.8%
12
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aberdeen (49trận)
Chủ
Khách
Hibernian (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
5
HT-H/FT-T
2
5
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
1
3
HT-H/FT-H
6
4
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
3
HT-B/FT-B
4
7
7
2