Vòng 35
21:00 ngày 04/05/2024
Aberdeen
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Saint Johnstone
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.98
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
1.67
X
3.50
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.96
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Saint Johnstone Saint Johnstone
45'
match yellow.png Andrew Considine
63'
match change Cameron MacPherson
Ra sân: Drey Wright
Bojan Miovski 1 - 0 match pen
68'
Graeme Shinnie
Ra sân: Connor Barron
match change
74'
75'
match change Adama Sidibeh
Ra sân: Benjamin Mbunga Kimpioka
75'
match change Steve May
Ra sân: Connor Smith
77'
match yellow.png Cameron MacPherson
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Dante Polvara
match change
79'
Junior Hoilett match yellow.png
83'
Killian Phillips
Ra sân: Leighton Clarkson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Saint Johnstone Saint Johnstone
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
8
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
494
 
Số đường chuyền
 
266
79%
 
Chuyền chính xác
 
64%
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
41
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
1
17
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
21
3
 
Thử thách
 
11
115
 
Pha tấn công
 
96
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Graeme Shinnie
11
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
18
Killian Phillips
31
Ross Doohan
33
Slobodan Rubezic
5
Richard Jensen
23
Ryan Duncan
28
Jack Milne
19
Ester Sokler
Aberdeen Aberdeen 4-2-3-1
3-5-2 Saint Johnstone Saint Johnstone
24
Roos
3
MacKenzi...
27
MacDonal...
6
Gartenma...
2
Devlin
21
Polvara
8
Barron
30
Hoilett
10
Clarkson
7
McGrath
9
Miovski
1
Mitov
5
McGowan
6
Gordon
4
Considin...
14
Wright
22
Smith
34
Philips
50
Smith
11
Carey
10
Clark
29
Kimpioka

Substitutes

8
Cameron MacPherson
7
Steve May
16
Adama Sidibeh
31
Dave Richards
33
David Keltjens
17
Oludare Olufunwa
46
Filip Franczak
21
Alistair Crawford
15
Maksym Kucheriavyi
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Graeme Shinnie 4
Luis Henrique Barros Lopes,Duk 11
Killian Phillips 18
Ross Doohan 31
Slobodan Rubezic 33
Richard Jensen 5
Ryan Duncan 23
Jack Milne 28
Ester Sokler 19
Aberdeen Saint Johnstone
8 Cameron MacPherson
7 Steve May
16 Adama Sidibeh
31 Dave Richards
33 David Keltjens
17 Oludare Olufunwa
46 Filip Franczak
21 Alistair Crawford
15 Maksym Kucheriavyi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
54.67% Kiểm soát bóng 45.67%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 4.1
2 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 2.6
50.1% Kiểm soát bóng 44.8%
11.7 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (51trận)
Chủ Khách
Saint Johnstone (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
7
HT-H/FT-T
4
5
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
6
4
2
4
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
3
1
HT-B/FT-B
4
7
6
3

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Junior Hoilett Cánh trái 2 0 3 27 19 70.37% 9 0 53 7.4
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 14 7.1
27 Angus MacDonald Trung vệ 1 1 1 65 55 84.62% 0 6 78 7.3
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 1 0 0 51 41 80.39% 1 1 72 7.5
24 Kelle Roos Thủ môn 0 0 0 34 20 58.82% 0 0 48 7.6
7 Jamie McGrath Tiền vệ công 1 1 2 42 32 76.19% 3 2 55 7.6
6 Stefan Gartenmann Trung vệ 2 1 0 79 70 88.61% 0 3 92 7.7
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 0 0 2 53 43 81.13% 2 0 70 6.8
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 0 0 0 40 38 95% 1 1 49 6.8
10 Leighton Clarkson Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 40 30 75% 9 0 63 6.9
9 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 6 3 0 22 17 77.27% 0 2 35 6.7
21 Dante Polvara Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 31 21 67.74% 2 1 46 7.1
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.6

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Defender 2 0 0 22 15 68.18% 0 4 42 6.9
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 2 1 0 16 7 43.75% 0 4 26 7.3
4 Andrew Considine Defender 1 1 0 26 20 76.92% 1 0 36 6.6
11 Graham Carey Tiền vệ công 0 0 1 34 20 58.82% 6 0 57 6.7
7 Steve May Forward 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.8
14 Drey Wright Defender 0 0 1 14 12 85.71% 2 1 27 6.6
6 Liam Gordon Defender 0 0 1 20 12 60% 0 5 31 7.1
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 34 14 41.18% 0 0 42 7.9
8 Cameron MacPherson Midfielder 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 6.7
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 2 2 2 13 11 84.62% 0 0 29 6.7
22 Matthew Smith Midfielder 0 0 5 26 18 69.23% 3 0 43 7.4
50 Connor Smith Tiền vệ công 2 0 1 14 9 64.29% 2 0 26 6.5
34 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 15 55.56% 1 1 43 6.8
16 Adama Sidibeh Midfielder 2 0 0 4 3 75% 2 2 10 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ