Vòng 6
19:00 ngày 16/09/2023
Abha
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 0)
Al-Ettifaq
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
-0.25
0.86
O 2.75
0.91
U 2.75
0.80
1
6.50
X
4.00
2
1.53
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Abha Abha
Phút
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Mohammed Naji match yellow.png
24'
Karl Toko Ekambi
Ra sân: Ahmed Abdu
match change
56'
Francois Kamano match yellow.png
57'
58'
match goal 0 - 1 Moussa Dembele
Kiến tạo: Jordan Henderson
60'
match var Moussa Dembele Goal awarded
63'
match yellow.png Hamdan Al-Shammari
66'
match change Demarai Gray
Ra sân: Mohammed Al Kuwaykibi
Hassan Al-Ali
Ra sân: Mohammed Naji
match change
72'
Mohammed Al-Oufi
Ra sân: Saad Al-Salouli
match change
73'
75'
match goal 0 - 2 Robin Quaison
Kiến tạo: Demarai Gray
79'
match change Mohammed Yousef
Ra sân: Radhi Al-Otaibe
79'
match change Hamed Alghamdi
Ra sân: Moussa Dembele
82'
match goal 0 - 3 Hamed Alghamdi
Kiến tạo: Demarai Gray
Mohammed Al-Kunaydiri
Ra sân: Francois Kamano
match change
83'
Meshal Al-Mutairi
Ra sân: Abdulelah Al Shammry
match change
83'
86'
match change Meshal Alaeli
Ra sân: Hamdan Al-Shammari
86'
match change Mohammed Mahzari
Ra sân: Georginio Wijnaldum
Karl Toko Ekambi 1 - 3 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Abha Abha
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
6
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
297
 
Số đường chuyền
 
501
5
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
64
 
Pha tấn công
 
94
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Karl Toko Ekambi
9
Hassan Al-Ali
24
Mohammed Al-Oufi
13
Mohammed Al-Kunaydiri
77
Meshal Al-Mutairi
12
Abdulrahman Al Bouq
30
Ziyad Al Sahafi
14
Fahd Mohammed Al-Jumaiya
90
Omar Al-Ruwaili
Abha Abha 4-4-2
4-3-3 Al-Ettifaq Al-Ettifaq
16
Tatarusa...
3
Naji
6
Al-Hbeab
18
Noguera
17
Al-Qumai...
11
Kamano
5
Krychowi...
8
Matic
88
Al-Salou...
80
Shammry
71
Abdu
48
Vidotti
61
Al-Otaib...
4
Hendry
70
Khateeb
13
Al-Shamm...
25
Wijnaldu...
10
Henderso...
11
Hazazi
7
Kuwaykib...
9
Dembele
99
Quaison

Substitutes

19
Demarai Gray
8
Hamed Alghamdi
29
Mohammed Yousef
17
Meshal Alaeli
18
Mohammed Mahzari
21
Amin Mohammedsal Albukhari
3
Mohammed Al-Dawsari
35
Abdullah Khalifa
30
Muhannad Al Saad
Đội hình dự bị
Abha Abha
Karl Toko Ekambi 7
Hassan Al-Ali 9
Mohammed Al-Oufi 24
Mohammed Al-Kunaydiri 13
Meshal Al-Mutairi 77
Abdulrahman Al Bouq 12
Ziyad Al Sahafi 30
Fahd Mohammed Al-Jumaiya 14
Omar Al-Ruwaili 90
Abha Al-Ettifaq
19 Demarai Gray
8 Hamed Alghamdi
29 Mohammed Yousef
17 Meshal Alaeli
18 Mohammed Mahzari
21 Amin Mohammedsal Albukhari
3 Mohammed Al-Dawsari
35 Abdullah Khalifa
30 Muhannad Al Saad

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 7
28.33% Kiểm soát bóng 53.33%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
2.8 Bàn thua 0.9
2.1 Phạt góc 7.2
1.9 Thẻ vàng 1.3
2.6 Sút trúng cầu môn 4.8
34% Kiểm soát bóng 55.1%
10.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Abha (35trận)
Chủ Khách
Al-Ettifaq (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
3
3
HT-H/FT-T
3
4
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
0
5
5
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
3
HT-B/FT-B
3
0
2
3

Abha Abha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Grzegorz Krychowiak Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 27 90% 0 0 33 6.8
16 Anton Ciprian Tatarusanu Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 6.7
8 Uros Matic Tiền vệ trụ 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 24 6.7
17 Saleh Al-Qumaizi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 11 73.33% 0 1 24 6.7
11 Francois Kamano Cánh trái 2 2 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.9
18 Fabian Noguera Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 20 6.9
3 Mohammed Naji Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 28 6.8
80 Abdulelah Al Shammry Defender 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 24 6.8
71 Ahmed Abdu Tiền đạo cắm 0 0 0 11 4 36.36% 0 1 12 6.5
6 Ahmad Al-Hbeab Trung vệ 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 14 6.4
88 Saad Al-Salouli Tiền vệ trụ 1 0 1 10 9 90% 0 0 21 6.6

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 1 0 0 24 21 87.5% 0 0 29 6.7
10 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 0 0 1 26 24 92.31% 0 0 36 6.9
48 Paulo Victor Mileo Vidotti Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 15 6.8
99 Robin Quaison Tiền đạo cắm 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 18 6.6
9 Moussa Dembele Tiền đạo cắm 1 0 1 11 8 72.73% 0 2 21 7
4 Jack Hendry Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 43 7.2
13 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 21 84% 0 0 41 6.8
7 Mohammed Al Kuwaykibi Cánh phải 2 0 0 18 12 66.67% 0 0 31 7
11 Ali Hazazi Tiền vệ trụ 1 0 1 34 31 91.18% 0 1 38 6.9
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 0 0 0 53 49 92.45% 0 1 56 6.7
61 Radhi Al-Otaibe Hậu vệ cánh phải 0 0 2 13 8 61.54% 0 0 28 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ