Vòng 31
22:00 ngày 10/05/2024
Abha
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Dhamk
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.87
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
2.50
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.80
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Abha Abha
Phút
Dhamk Dhamk
10'
match hong pen Grzegorz Krychowiak
20'
match var Grzegorz Krychowiak No penalty (VAR xác nhận)
Uros Matic match yellow.png
22'
Hassan Al-Ali match yellow.png
22'
28'
match yellow.png Bader Mohammed Munshi
Hassan Ahmad Al Shammrani
Ra sân: Sultan Faqihi
match change
60'
Meshal Al-Mutairi
Ra sân: Luka Djordjevic
match change
60'
Abdulaziz Majrashi
Ra sân: Bader Mohammed Munshi
match change
75'
Fabian Noguera match yellow.png
76'
Abdullah Al Qahtani
Ra sân: Ahmad Al Zaein
match change
82'
Fahad Al-Johani
Ra sân: Abdulaziz Al Sarhani
match change
83'
85'
match change Mohammed Al-Kunaydiri
Ra sân: Francois Kamano
86'
match change Abdulrahman Al Obaid
Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Abha Abha
Dhamk Dhamk
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
15
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
250
 
Số đường chuyền
 
497
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
4
14
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Thử thách
 
4
90
 
Pha tấn công
 
95
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Abdullah Al-Shammari
3
Mohammed Naji
13
Mohammed Al-Kunaydiri
17
Saleh Al-Qumaizi
23
Nasser Al-Omran
71
Ahmed Abdu
77
Meshal Al-Mutairi
88
Saad Al-Salouli
10
Saad Bguir
Abha Abha 5-4-1
4-1-4-1 Dhamk Dhamk
16
Tatarusa...
80
Al-Shamm...
15
Al-Zubai...
18
Noguera
30
Sahafi
14
Al-Jumai...
11
Kamano
8
Matic
5
Krychowi...
9
Al-Ali
19
Djordjev...
30
Zeghba
21
Mohammed
41
Faqihi
4
Al-Rashi...
20
Al-Anazi
16
Munshi
49
Zaein
17
Antolic
31
Stanciu
10
Mbida
14
Sarhani

Substitutes

2
Abdulrahman Al Obaid
7
Abdullah Al Qahtani
12
Abdulaziz Makeen
19
Abdullah Al-Hawsawi
22
Abdulbasit Abdullah
23
Abdulaziz Majrashi
40
Hassan Ahmad Al Shammrani
51
Ramzi Solan
99
Fahad Al-Johani
Đội hình dự bị
Abha Abha
Abdullah Al-Shammari 1
Mohammed Naji 3
Mohammed Al-Kunaydiri 13
Saleh Al-Qumaizi 17
Nasser Al-Omran 23
Ahmed Abdu 71
Meshal Al-Mutairi 77
Saad Al-Salouli 88
Saad Bguir 10
Abha Dhamk
2 Abdulrahman Al Obaid
7 Abdullah Al Qahtani
12 Abdulaziz Makeen
19 Abdullah Al-Hawsawi
22 Abdulbasit Abdullah
23 Abdulaziz Majrashi
40 Hassan Ahmad Al Shammrani
51 Ramzi Solan
99 Fahad Al-Johani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
37.67% Kiểm soát bóng 55%
10.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.5
2.3 Bàn thua 1.2
2.4 Phạt góc 3.4
1.9 Thẻ vàng 1.9
3 Sút trúng cầu môn 2.3
36.2% Kiểm soát bóng 51.2%
11.8 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Abha (34trận)
Chủ Khách
Dhamk (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
5
3
HT-H/FT-T
3
4
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
0
0
6
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
0
HT-B/FT-B
3
0
2
4

Abha Abha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Grzegorz Krychowiak Tiền vệ phòng ngự 4 1 0 22 18 81.82% 2 2 37 6.5
16 Anton Ciprian Tatarusanu Thủ môn 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 41 8.2
8 Uros Matic Tiền vệ trụ 0 0 4 21 17 80.95% 6 0 33 7.3
19 Luka Djordjevic Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 0 1 12 6.7
11 Francois Kamano Cánh trái 0 0 1 14 12 85.71% 0 1 20 6.7
18 Fabian Noguera Trung vệ 3 0 0 21 17 80.95% 0 3 32 7.3
30 Ziyad Al Sahafi Trung vệ 0 0 0 43 31 72.09% 0 1 48 7
15 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 30 81.08% 0 1 56 7.2
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya Cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 3 0 45 7
13 Mohammed Al-Kunaydiri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
77 Meshal Al-Mutairi Midfielder 1 0 0 8 6 75% 2 1 17 6.4
9 Hassan Al-Ali Tiền đạo cắm 1 1 1 12 6 50% 3 2 23 6.6
80 Abdulelah Al-Shammeri Cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 3 2 48 7.5

Dhamk Dhamk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Domagoj Antolic Tiền vệ trụ 0 0 2 43 40 93.02% 1 0 52 7.2
31 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 3 1 2 37 32 86.49% 4 0 49 7.1
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 4 3 2 32 23 71.88% 2 0 55 8
2 Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.6
49 Ahmad Al Zaein Cánh phải 0 0 0 24 17 70.83% 3 0 40 6.5
30 Moustapha Zeghba Thủ môn 0 0 0 38 34 89.47% 0 1 43 7.7
99 Fahad Al-Johani Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.4
23 Abdulaziz Majrashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.8
16 Bader Mohammed Munshi Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 34 31 91.18% 0 1 41 6.6
40 Hassan Ahmad Al Shammrani Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 22 6.7
41 Sultan Faqihi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 61 50 81.97% 0 0 71 6.7
21 Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 35 87.5% 1 2 49 6.9
7 Abdullah Al Qahtani Tiền vệ công 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 17 6.9
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 32 88.89% 1 0 61 6.8
4 Noor Al-Rashidi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 89 79 88.76% 0 2 95 7.4
14 Abdulaziz Al Sarhani Tiền vệ công 1 1 1 10 6 60% 0 0 12 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ