AC Horsens
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Aalborg
Địa điểm: CASA Arena Horsens
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.09
1.09
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
2.35
2.35
X
3.30
3.30
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.03
1.03
O
1
1.00
1.00
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
AC Horsens
Phút
Aalborg
Malte Kiilerich Hansen
43'
59'
Marco Ramkilde
Ra sân: Oliver Ross
Ra sân: Oliver Ross
Aron Sigurdarson
73'
76'
Andreas Poulsen
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
76'
Jeppe Pedersen
Ra sân: Pedro Ferreira
Ra sân: Pedro Ferreira
Simon Makienok Christoffersen
Ra sân: Aron Sigurdarson
Ra sân: Aron Sigurdarson
76'
Janus Drachmann
Ra sân: David Kjaer Kruse
Ra sân: David Kjaer Kruse
78'
Moses Opondo
88'
90'
Anosike Ementa
Ra sân: Younes Bakiz
Ra sân: Younes Bakiz
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AC Horsens
Aalborg
3
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
4
7
Sút Phạt
13
48%
Kiểm soát bóng
52%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
424
Số đường chuyền
467
13
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
1
8
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
25
7
Đánh chặn
5
4
Thử thách
2
115
Pha tấn công
120
41
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
AC Horsens
3-5-2
4-2-3-1
Aalborg
1
Delac
3
Jensen
4
Hansen
21
Gomez
24
Musonda
11
Sigurdar...
6
Opondo
23
Kruse
18
Santos
27
Just
9
Jacobsen
22
Sander
2
Pallesen
5
Granli
4
Kramer
3
Ahlmann
8
Fossum
6
Ferreira
18
Andreass...
10
Andersen
23
Bakiz
38
Ross
Đội hình dự bị
AC Horsens
Markus Bobjerg Jakobsen
30
Lirim Qamili
7
Janus Drachmann
8
Simon Makienok Christoffersen
13
Mikkel Moller Lassen
17
Alexander Ludwig
33
Marcus Hannesbo
19
Samson Iyede Onomigho
26
Magnus Isager
34
Aalborg
19
Anosike Ementa
32
Kilian Ludewig
25
Andreas Poulsen
28
Jeppe Pedersen
29
Marco Ramkilde
40
Daniel Veiby Held
14
Malthe Hojholt
34
Sebastian Otoa
9
Milan Makaric
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
3.67
0.33
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
41.67%
Kiểm soát bóng
46%
9.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.7
1.4
Bàn thua
1.7
3.9
Phạt góc
5.8
1.1
Thẻ vàng
2
4.1
Sút trúng cầu môn
5
41.1%
Kiểm soát bóng
45.3%
9.4
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Horsens (31trận)
Chủ
Khách
Aalborg (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
6
1
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
2
4
HT-B/FT-B
2
2
1
6