AC Horsens
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Sonderjyske
Địa điểm: CASA Arena Horsens
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.98
0.98
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
3.10
3.10
X
3.40
3.40
2
2.18
2.18
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
AC Horsens
Phút
Sonderjyske
Nikolas Dyhr
Ra sân: Rune Frantsen
Ra sân: Rune Frantsen
6'
Alexander Ludwig 1 - 0
13'
Muamer Brajanac
34'
46'
Pierre Kanstrup
Ra sân: Patrick Banggaard Jensen
Ra sân: Patrick Banggaard Jensen
46'
Julius Eskesen
Ra sân: Victor Mpindi Ekani
Ra sân: Victor Mpindi Ekani
46'
Bard Finne
Ra sân: Emil Frederiksen
Ra sân: Emil Frederiksen
58'
Julius Eskesen
59'
1 - 1 Haji Wright
Hallur Hansson
Ra sân: Lirim Qamili
Ra sân: Lirim Qamili
61'
Louka Andreassen
Ra sân: Muamer Brajanac
Ra sân: Muamer Brajanac
61'
Casper Tengstedt
66'
75'
1 - 2 Jeppe Simonsen
Kiến tạo: Bard Finne
Kiến tạo: Bard Finne
75'
Peter Buch Christiansen
Ra sân: Anders K. Jacobsen
Ra sân: Anders K. Jacobsen
David Kjaer Kruse
Ra sân: Bjarke Jacobsen
Ra sân: Bjarke Jacobsen
86'
Asbjorn Gaarde
Ra sân: James Gomez
Ra sân: James Gomez
86'
90'
Julius Beck
Ra sân: Haji Wright
Ra sân: Haji Wright
90'
Emil Holm
90'
Mads Winther Albaek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AC Horsens
Sonderjyske
5
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
10
13
Sút Phạt
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
2
92
Pha tấn công
116
55
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
AC Horsens
3-4-2-1
3-5-1-1
Sonderjyske
1
Delac
33
Ludwig
5
Reese
4
Hansen
12
Frantsen
8
Jacobsen
14
Gemmer
21
Gomez
17
Tengsted...
18
Qamili
29
Brajanac
1
Thomas
26
Jensen
2
Gartenma...
5
Hende
3
Holm
90
Albaek
29
Ekani
22
Frederik...
21
Simonsen
10
Jacobsen
25
Wright
Đội hình dự bị
AC Horsens
Asbjorn Gaarde
28
David Kjaer Kruse
23
Aleksander Stankovic
22
Nicolai Brock-Madsen
44
Nikolas Dyhr
6
Hallur Hansson
10
Louka Andreassen
9
Sonderjyske
28
Nikolaj Flo
20
Peter Buch Christiansen
77
Rilwan Olanrewaju Hassan
11
Bard Finne
12
Pierre Kanstrup
33
Julius Beck
7
Julius Eskesen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
3.33
Phạt góc
5.67
0.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
36%
Kiểm soát bóng
49.33%
10.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
1.8
Bàn thua
1.1
4.2
Phạt góc
6
1.9
Thẻ vàng
1.6
3.1
Sút trúng cầu môn
4.9
40%
Kiểm soát bóng
55.9%
8.1
Phạm lỗi
7.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Horsens (27trận)
Chủ
Khách
Sonderjyske (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
7
0
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
2
3
HT-B/FT-B
2
2
2
6