AC Horsens
Đã kết thúc
3
-
3
(2 - 0)
Vejle
Địa điểm: CASA Arena Horsens
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
3.30
3.30
X
3.35
3.35
2
2.08
2.08
Hiệp 1
+0.25
0.67
0.67
-0.25
1.29
1.29
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
AC Horsens
Phút
Vejle
25'
Ylber Ramadani
Louka Andreassen 1 - 0
26'
33'
Arbnor Mucolli
Louka Andreassen 2 - 0
45'
50'
German Onugkha
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
Lirim Qamili 3 - 0
52'
53'
Saeid Ezzatolahi Afagh
Nikolas Dyhr
59'
60'
Lundrim Hetemi
Ra sân: Ylber Ramadani
Ra sân: Ylber Ramadani
60'
Thomas Gundelund Nielsen
Ra sân: Kevin Yamga
Ra sân: Kevin Yamga
64'
3 - 1 German Onugkha
Casper Tengstedt
Ra sân: Lirim Qamili
Ra sân: Lirim Qamili
69'
Peter Nymann Mikkelsen
Ra sân: Nikolas Dyhr
Ra sân: Nikolas Dyhr
69'
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Muamer Brajanac
Ra sân: Muamer Brajanac
78'
Rune Frantsen
Ra sân: Jacob Buus Jacobsen
Ra sân: Jacob Buus Jacobsen
78'
85'
3 - 2 German Onugkha
Kiến tạo: Saeid Ezzatolahi Afagh
Kiến tạo: Saeid Ezzatolahi Afagh
90'
Hugo Ekitike
90'
3 - 3 German Onugkha
Kiến tạo: Pierre Bengtsson
Kiến tạo: Pierre Bengtsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AC Horsens
Vejle
3
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
22
4
Sút trúng cầu môn
8
8
Sút ra ngoài
14
15
Sút Phạt
15
38%
Kiểm soát bóng
62%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
5
Cứu thua
2
99
Pha tấn công
118
28
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
AC Horsens
5-3-2
4-2-3-1
Vejle
22
Stankovi...
6
Dyhr
33
Ludwig
5
Reese
4
Hansen
15
Jacobsen
9
2
Andreass...
14
Gemmer
10
Hansson
18
Qamili
29
Brajanac
45
Brunst-Z...
77
Yamga
22
Kolinger
24
Kovacic
33
Bengtsso...
6
Afagh
16
Ramadani
50
Sousa
11
Mucolli
8
Engel
23
Ekitike
Đội hình dự bị
AC Horsens
Nicolai Brock-Madsen
44
Peter Nymann Mikkelsen
11
David Kjaer Kruse
23
Anders Hoff
30
Rune Frantsen
12
James Gomez
21
Casper Tengstedt
17
Vejle
3
Viljornur Davidsen
14
Thomas Gundelund Nielsen
4
Juhani Ojala
17
Lucas Jensen
34
Lundrim Hetemi
13
German Onugkha
3
21
Indy Groothuizen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
2.67
43.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
9
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.8
1.8
Bàn thua
1.1
4.4
Phạt góc
4.2
2.1
Thẻ vàng
2.1
3
Sút trúng cầu môn
3.7
42.4%
Kiểm soát bóng
39.3%
8.8
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Horsens (28trận)
Chủ
Khách
Vejle (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
2
HT-H/FT-T
0
2
1
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
3
2
HT-B/FT-B
2
2
3
2