Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 12/04/2024
AC Milan
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
AS Roma
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
2.10
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.22
+0.25
0.72
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
AS Roma AS Roma
17'
match goal 0 - 1 Gianluca Mancini
Kiến tạo: Paulo Dybala
Christian Pulisic match yellow.png
33'
38'
match yellow.png Bryan Cristante
Yacine Adli
Ra sân: Ismael Bennacer
match change
59'
Yacine Adli match yellow.png
63'
Ruben Loftus Cheek match yellow.png
73'
Noah Okafor
Ra sân: Rafael Leao
match change
78'
Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Christian Pulisic
match change
78'
81'
match change Tammy Abraham
Ra sân: Paulo Dybala
89'
match change Edoardo Bove
Ra sân: Leandro Daniel Paredes
89'
match change Houssem Aouar
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
90'
match change Diego Javier Llorente Rios
Ra sân: Romelu Lukaku

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
AS Roma AS Roma
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
517
 
Số đường chuyền
 
468
91%
 
Chuyền chính xác
 
88%
14
 
Phạm lỗi
 
8
28
 
Đánh đầu
 
20
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Pha tấn công
 
65
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Yacine Adli
21
Samuel Chimerenka Chukwueze
17
Noah Okafor
24
Simon Kjaer
38
Filippo Terracciano
57
Marco Sportiello
42
Alessandro Florenzi
69
Lapo Francesco Maria Nava
95
Davide Bartesaghi
85
Kevin Zeroli
15
Luka Jovic
80
Yunus Musah
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
4-3-3 AS Roma AS Roma
16
Maignan
19
Hernande...
28
Thiaw
46
Gabbia
2
Calabria
14
Reijnder...
4
Bennacer
10
Leao
8
Cheek
11
Pulisic
9
Giroud
99
Svilar
19
Celik
6
Smalling
23
Mancini
37
Spinazzo...
4
Cristant...
16
Paredes
7
Pellegri...
92
Shaarawy
90
Lukaku
21
Dybala

Substitutes

22
Houssem Aouar
52
Edoardo Bove
14
Diego Javier Llorente Rios
9
Tammy Abraham
67
João Costa
63
Pietro Boer
35
Baldanzi Tommaso
2
Rick Karsdorp
59
Nicola Zalewski
20
Renato Junior Luz Sanches
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
69
Jose Angel Esmoris Tasende
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Yacine Adli 7
Samuel Chimerenka Chukwueze 21
Noah Okafor 17
Simon Kjaer 24
Filippo Terracciano 38
Marco Sportiello 57
Alessandro Florenzi 42
Lapo Francesco Maria Nava 69
Davide Bartesaghi 95
Kevin Zeroli 85
Luka Jovic 15
Yunus Musah 80
AC Milan AS Roma
22 Houssem Aouar
52 Edoardo Bove
14 Diego Javier Llorente Rios
9 Tammy Abraham
67 João Costa
63 Pietro Boer
35 Baldanzi Tommaso
2 Rick Karsdorp
59 Nicola Zalewski
20 Renato Junior Luz Sanches
1 Rui Pedro dos Santos Patricio
69 Jose Angel Esmoris Tasende

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
54.67% Kiểm soát bóng 53.67%
14.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 0.8
6.6 Phạt góc 3.8
2.3 Thẻ vàng 2.8
5.7 Sút trúng cầu môn 3.9
58.4% Kiểm soát bóng 52%
12.4 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (48trận)
Chủ Khách
AS Roma (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
11
5
HT-H/FT-T
3
2
5
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
3
3
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
4
5
0
1
HT-B/FT-B
2
6
2
5

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 4 0 0 9 9 100% 0 1 17 6.46
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 33 6.34
8 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 1 0 3 41 36 87.8% 2 1 54 6.27
2 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 48 92.31% 1 0 71 6.9
11 Christian Pulisic Cánh phải 1 0 4 47 42 89.36% 5 1 67 6.51
4 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 54 48 88.89% 0 0 57 6.03
21 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 1 0 2 9 8 88.89% 3 0 22 6.53
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 4 0 0 35 31 88.57% 4 1 60 6.43
46 Matteo Gabbia Trung vệ 1 0 0 79 72 91.14% 0 4 87 6.55
10 Rafael Leao Cánh trái 4 0 1 21 17 80.95% 2 2 38 6.34
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 4 4 5 54 50 92.59% 4 0 70 7.33
7 Yacine Adli Tiền vệ công 2 1 0 23 23 100% 6 0 33 6.34
17 Noah Okafor Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.08
28 Malick Thiaw Trung vệ 1 0 1 66 63 95.45% 0 1 72 6.28

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 2 1 2 31 27 87.1% 3 0 53 7.35
6 Chris Smalling Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 2 42 6.96
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 0 0 2 17 16 94.12% 0 4 31 6.87
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 30 85.71% 1 0 50 7.04
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 53 50 94.34% 0 0 59 6.38
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 3 1 3 48 45 93.75% 2 0 68 7.66
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 65 61 93.85% 0 0 82 7.36
14 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.07
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 2 0 1 51 45 88.24% 2 0 68 6.88
23 Gianluca Mancini Trung vệ 1 1 0 52 49 94.23% 0 0 66 7.8
9 Tammy Abraham Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 2 6 6.18
22 Houssem Aouar Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 1 45 8.03
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 32 82.05% 0 1 54 6.96
52 Edoardo Bove Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 1 4 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ