Vòng Round 3
03:00 ngày 03/01/2024
AC Milan
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Cagliari
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.81
+1.25
1.03
O 2.75
0.81
U 2.75
1.03
1
1.33
X
4.50
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.94
+0.5
0.96
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Cagliari Cagliari
Luka Jovic 1 - 0
Kiến tạo: Theo Hernandez
match goal
29'
Luka Jovic 2 - 0
Kiến tạo: Theo Hernandez
match goal
42'
Chaka Traore 3 - 0 match goal
50'
59'
match yellow.png Alessandro Di Pardo
70'
match yellow.png Alessandro Deiola
87'
match goal 3 - 1 Paulo Azzi
Kiến tạo: Adam Obert
88'
match yellow.png Paulo Azzi
Rafael Leao 4 - 1
Kiến tạo: Christian Pulisic
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Cagliari Cagliari
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
572
 
Số đường chuyền
 
361
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
15
15
 
Đánh chặn
 
7
6
 
Thử thách
 
7
104
 
Pha tấn công
 
107
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
61% Kiểm soát bóng 33%
16 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.4
7 Phạt góc 4.4
2.4 Thẻ vàng 1.9
6.6 Sút trúng cầu môn 3.7
59.8% Kiểm soát bóng 38.3%
12.8 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (47trận)
Chủ Khách
Cagliari (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
1
6
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
2
2
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
3
2
4
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
5
0
1
HT-B/FT-B
2
6
5
0