Vòng 31
20:00 ngày 06/04/2024
AC Milan
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Lecce 1
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.94
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
1.44
X
4.33
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Lecce Lecce
Christian Pulisic 1 - 0
Kiến tạo: Samuel Chimerenka Chukwueze
match goal
6'
Olivier Giroud 2 - 0
Kiến tạo: Yacine Adli
match goal
20'
34'
match yellow.png Alexis Blin
45'
match red Nikola Krstovic
46'
match change Roberto Piccoli
Ra sân: Joan Gonzalez
46'
match change Pontus Almqvist
Ra sân: Lameck Banda
Rafael Leao 3 - 0
Kiến tạo: Yacine Adli
match goal
57'
Simon Kjaer
Ra sân: Matteo Gabbia
match change
61'
Yunus Musah
Ra sân: Christian Pulisic
match change
62'
Luka Jovic
Ra sân: Olivier Giroud
match change
62'
70'
match change Valentin Gendrey
Ra sân: Lorenzo Venuti
77'
match change Medon Berisha
Ra sân: Alexis Blin
Samuel Chimerenka Chukwueze match yellow.png
78'
Ismael Bennacer
Ra sân: Tijani Reijnders
match change
78'
Filippo Terracciano
Ra sân: Theo Hernandez
match change
83'
85'
match change Santiago Pierotti
Ra sân: Patrick Dorgu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Lecce Lecce
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
625
 
Số đường chuyền
 
347
92%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
22
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
7
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
15
 
Đánh chặn
 
11
17
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
125
 
Pha tấn công
 
83
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Ismael Bennacer
24
Simon Kjaer
38
Filippo Terracciano
15
Luka Jovic
80
Yunus Musah
85
Kevin Zeroli
69
Lapo Francesco Maria Nava
95
Davide Bartesaghi
57
Marco Sportiello
42
Alessandro Florenzi
82
Jan-Carlo Simic
17
Noah Okafor
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
4-3-3 Lecce Lecce
16
Maignan
19
Hernande...
23
Tomori
46
Gabbia
2
Calabria
14
Reijnder...
7
Adli
10
Leao
11
Pulisic
21
Chukwuez...
9
Giroud
30
Falcone
12
Venuti
6
Baschiro...
5
Pongraci...
25
Gallo
20
Ramadani
29
Blin
16
Gonzalez
13
Dorgu
9
Krstovic
22
Banda

Substitutes

50
Santiago Pierotti
17
Valentin Gendrey
91
Roberto Piccoli
7
Pontus Almqvist
18
Medon Berisha
59
Ahmed Touba
40
Jasper Samooja
10
Remi Oudin
11
Nicola Sansone
21
Federico Brancolini
8
Hamza Rafia
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Ismael Bennacer 4
Simon Kjaer 24
Filippo Terracciano 38
Luka Jovic 15
Yunus Musah 80
Kevin Zeroli 85
Lapo Francesco Maria Nava 69
Davide Bartesaghi 95
Marco Sportiello 57
Alessandro Florenzi 42
Jan-Carlo Simic 82
Noah Okafor 17
AC Milan Lecce
50 Santiago Pierotti
17 Valentin Gendrey
91 Roberto Piccoli
7 Pontus Almqvist
18 Medon Berisha
59 Ahmed Touba
40 Jasper Samooja
10 Remi Oudin
11 Nicola Sansone
21 Federico Brancolini
8 Hamza Rafia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
54.67% Kiểm soát bóng 48%
14.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.2
6.6 Phạt góc 5.5
2.3 Thẻ vàng 1.9
5.7 Sút trúng cầu môn 4.9
58.4% Kiểm soát bóng 41.8%
12.4 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (48trận)
Chủ Khách
Lecce (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
3
3
HT-H/FT-T
3
2
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
5
1
0
HT-B/FT-B
2
6
5
2

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.18
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.4
2 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.31
11 Christian Pulisic Cánh phải 2 2 0 3 3 100% 1 1 6 7.3
21 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 0 0 1 4 3 75% 0 0 7 6.65
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 6 6 100% 0 0 6 6.5
23 Fikayo Tomori Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 0 16 6.41
46 Matteo Gabbia Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.32
10 Rafael Leao Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.39
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.32
7 Yacine Adli Tiền vệ công 0 0 0 20 20 100% 1 0 22 6.42

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.88
12 Lorenzo Venuti Hậu vệ cánh phải 1 0 1 0 0 0% 1 0 2 5.97
29 Alexis Blin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.87
5 Marin Pongracic Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.85
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.88
9 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.01
22 Lameck Banda Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.03
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.88
6 Federico Baschirotto Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.82
16 Joan Gonzalez Tiền vệ trụ 2 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 5.88
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ