Vòng 14
21:00 ngày 28/11/2021
AC Milan 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Sassuolo
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
1.00
O 3
0.94
U 3
0.94
1
1.58
X
3.95
2
5.20
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Sassuolo Sassuolo
Alessio Romagnoli 1 - 0
Kiến tạo: Theo Hernandez
match goal
21'
24'
match goal 1 - 1 Gianluca Scamacca
Kiến tạo: Giacomo Raspadori
27'
match yellow.png Maxime Baila Lopez
33'
match phan luoi 1 - 2 Simon Kjaer(OW)
38'
match yellow.png Giacomo Raspadori
Junior Messias
Ra sân: Brahim Diaz
match change
46'
Franck Kessie
Ra sân: Tiemoue Bakayoko
match change
46'
Ismael Bennacer match yellow.png
53'
Theo Hernandez match yellow.png
54'
59'
match change Gregoire Defrel
Ra sân: Gianluca Scamacca
Sandro Tonali
Ra sân: Ismael Bennacer
match change
61'
66'
match goal 1 - 3 Domenico Berardi
Kiến tạo: Matheus Henrique
Pietro Pellegri
Ra sân: Alessandro Florenzi
match change
68'
Sandro Tonali match yellow.png
71'
Simon Kjaer match yellow.png
73'
Alessio Romagnoli match red
77'
80'
match change Hamed Junior Traore
Ra sân: Domenico Berardi
80'
match change Jeremy Toljan
Ra sân: Matheus Henrique
80'
match change Abdou Harroui
Ra sân: Davide Frattesi
Pierre Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Alexis Saelemaekers
match change
80'
90'
match change Vlad Chiriches
Ra sân: Giacomo Raspadori

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Sassuolo Sassuolo
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
22
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
404
 
Số đường chuyền
 
419
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
7
7
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
15
22
 
Ném biên
 
14
13
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
103
 
Pha tấn công
 
88
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Sandro Tonali
5
Fode Ballo Toure
20
Pierre Kalulu Kyatengwa
27
Daniel Maldini
30
Junior Messias
46
Matteo Gabbia
64
Pietro Pellegri
1
Anton Ciprian Tatarusanu
14
Andrea Conti
79
Franck Kessie
83
Antonio Mirante
33
Rade Krunic
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
4-3-3 Sassuolo Sassuolo
16
Maignan
19
Hernande...
13
Romagnol...
24
Kjaer
25
Florenzi
4
Bennacer
41
Bakayoko
17
Leao
10
Diaz
56
Saelemae...
11
Ibrahimo...
47
Consigli
17
Mulder
5
Ayhan
31
Ferrari
77
Kyriakop...
16
Frattesi
8
Lopez
97
Henrique
25
Berardi
91
Scamacca
18
Raspador...

Substitutes

4
Francesco Magnanelli
22
Jeremy Toljan
13
Federico Peluso
92
Gregoire Defrel
21
Vlad Chiriches
24
Giacomo Satalino
20
Abdou Harroui
6
Rogerio
56
Gianluca Pegolo
23
Hamed Junior Traore
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Sandro Tonali 8
Fode Ballo Toure 5
Pierre Kalulu Kyatengwa 20
Daniel Maldini 27
Junior Messias 30
Matteo Gabbia 46
Pietro Pellegri 64
Anton Ciprian Tatarusanu 1
Andrea Conti 14
Franck Kessie 79
Antonio Mirante 83
Rade Krunic 33
AC Milan Sassuolo
4 Francesco Magnanelli
22 Jeremy Toljan
13 Federico Peluso
92 Gregoire Defrel
21 Vlad Chiriches
24 Giacomo Satalino
20 Abdou Harroui
6 Rogerio
56 Gianluca Pegolo
23 Hamed Junior Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 3.67
6.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
54.67% Kiểm soát bóng 40%
14.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 2.5
6.6 Phạt góc 5.9
2.3 Thẻ vàng 1.7
5.7 Sút trúng cầu môn 3.5
58.4% Kiểm soát bóng 43.3%
12.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (48trận)
Chủ Khách
Sassuolo (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
3
6
HT-H/FT-T
3
2
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
4
1
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
4
5
2
1
HT-B/FT-B
2
6
4
0