Vòng 32
21:15 ngày 06/04/2024
A.C. Reggiana 1919
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Cittadella
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2
0.93
U 2
0.95
1
2.30
X
3.10
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.16
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
Phút
Cittadella Cittadella
18'
match yellow.png Enrico Baldini
Cedric Gondo match yellow.png
37'
49'
match yellow.png Francesco Amatucci
61'
match change Luca Pandolfi
Ra sân: Tommy Maistrello
61'
match change Claudio Cassano
Ra sân: Enrico Baldini
65'
match goal 0 - 1 Luca Pandolfi
Kiến tạo: Alessandro Salvi
Mario Sampirisi match yellow.png
66'
Stefano Pettinari
Ra sân: Filippo Melegoni
match change
70'
Alejandro Blanco Sanchez
Ra sân: Alessandro Bianco
match change
70'
71'
match yellow.png Claudio Cassano
76'
match change Domenico Frare
Ra sân: Andrea Tessiore
78'
match goal 0 - 2 Simone Branca
Kiến tạo: Luca Pandolfi
Marko Pajac
Ra sân: Edoardo Pieragnolo
match change
82'
83'
match change Andrea Magrassi
Ra sân: Alessio Vita
Orji Okwonkwo
Ra sân: Riccardo Fiamozzi
match change
83'
Tobias Reinhart
Ra sân: Luca Cigarini
match change
83'
83'
match change Giuseppe Carriero
Ra sân: Francesco Amatucci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
Cittadella Cittadella
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
26
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
24
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
218
 
Số đường chuyền
 
209
13
 
Phạm lỗi
 
12
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
4
7
 
Đánh chặn
 
0
2
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
8
106
 
Pha tấn công
 
101
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Janis Antiste
20
Alejandro Blanco Sanchez
17
Lorenzo Libutti
13
Edoardo Motta
18
Orji Okwonkwo
29
Marko Pajac
23
Stefano Pettinari
16
Tobias Reinhart
19
Filippo Romagna
1
Alex Sposito
25
Przemyslaw Szyminski
9
Luca Vido
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919 5-4-1
3-5-2 Cittadella Cittadella
12
Satalino
3
Pieragno...
15
Fiamozzi
27
Marcanda...
31
Sampiris...
4
Rozzio
72
Melegoni
90
Portanov...
8
Cigarini
42
Bianco
11
Gondo
36
Kastrati
8
Amatucci
23
Branca
24
Carisson...
2
Salvi
16
Vita
26
Pavan
18
Tessiore
4
Angeli
32
Maistrel...
92
Baldini

Substitutes

20
Giuseppe Carriero
10
Claudio Cassano
64
Andrea Cecchetto
15
Domenico Frare
98
Federico Giraudo
9
Andrea Magrassi
77
Luca Maniero
5
Valerio Mastrantonio
7
Luca Pandolfi
28
Alessio Rizza
6
Edoardo Sottini
Đội hình dự bị
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
Janis Antiste 28
Alejandro Blanco Sanchez 20
Lorenzo Libutti 17
Edoardo Motta 13
Orji Okwonkwo 18
Marko Pajac 29
Stefano Pettinari 23
Tobias Reinhart 16
Filippo Romagna 19
Alex Sposito 1
Przemyslaw Szyminski 25
Luca Vido 9
A.C. Reggiana 1919 Cittadella
20 Giuseppe Carriero
10 Claudio Cassano
64 Andrea Cecchetto
15 Domenico Frare
98 Federico Giraudo
9 Andrea Magrassi
77 Luca Maniero
5 Valerio Mastrantonio
7 Luca Pandolfi
28 Alessio Rizza
6 Edoardo Sottini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 43.67%
17.67 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 0.7
4.4 Phạt góc 4.5
2.3 Thẻ vàng 2.6
3 Sút trúng cầu môn 3.7
50.6% Kiểm soát bóng 44.7%
16.6 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

A.C. Reggiana 1919 (40trận)
Chủ Khách
Cittadella (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
4
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
6
4
4
7
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
2
HT-H/FT-B
1
2
4
2
HT-B/FT-B
4
3
2
1