Vòng Groups north
01:45 ngày 06/10/2021
Accrington Stanley
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Leicester City U21
Địa điểm: Crown Court
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.86
O 3.25
1.02
U 3.25
0.80
1
1.75
X
3.60
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 1.25
0.77
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Accrington Stanley Accrington Stanley
Phút
Leicester City U21 Leicester City U21
9'
match yellow.png McAteer K.
Tommy Leigh 1 - 0
Kiến tạo: Jack Nolan
match goal
24'
Michael Nottingham 2 - 0
Kiến tạo: Jack Nolan
match goal
32'
Jack Daniel Nolan 3 - 0 match goal
51'
Jack Nolan 4 - 0
Kiến tạo: Tommy Leigh
match goal
51'
John O'Sullivan 5 - 0
Kiến tạo: Tommy Leigh
match goal
53'
Tommy Leigh match yellow.png
74'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Accrington Stanley Accrington Stanley
Leicester City U21 Leicester City U21
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
6
15
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
0
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
309
 
Số đường chuyền
 
374
14
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
7
18
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Thử thách
 
8
65
 
Pha tấn công
 
63
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
44% Kiểm soát bóng 50%
14.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.2
2 Bàn thua 2
3.8 Phạt góc 5.9
2 Thẻ vàng 1.8
4.9 Sút trúng cầu môn 6.1
47.5% Kiểm soát bóng 50.2%
13.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Accrington Stanley (54trận)
Chủ Khách
Leicester City U21 (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
4
7
HT-H/FT-T
6
5
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
3
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
2
1
HT-B/FT-B
6
4
3
3