Vòng 23
21:00 ngày 14/02/2021
ACD Virtus Entella
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Frosinone
Địa điểm: Omobono Tenni
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.13
O 2.25
1.08
U 2.25
0.82
1
3.05
X
3.00
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

ACD Virtus Entella ACD Virtus Entella
Phút
Frosinone Frosinone
17'
match goal 0 - 1 Raffaele Maiello
Marco Chiosa match yellow.png
26'
27'
match goal 0 - 2 Lorenzo Ariaudo
Kiến tạo: Przemyslaw Szyminski
Marco Curado(OW) 1 - 2 match phan luoi
37'
40'
match yellow.png Marco Curado
Andrea Paolucci match yellow.png
47'
Andrea Schenetti 2 - 2 match goal
50'
Filippo Costa match yellow.png
55'
Ilias Koutsoupias match yellow.png
56'
59'
match yellow.png Marcus Rohden
76'
match goal 2 - 3 Pietro Iemmello
Kiến tạo: Andrija Novakovich
90'
match yellow.png Francesco Zampano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

ACD Virtus Entella ACD Virtus Entella
Frosinone Frosinone
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
15
 
Phạm lỗi
 
21
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
106
 
Pha tấn công
 
83
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 4.67
47.67% Kiểm soát bóng 38.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 6
1.9 Thẻ vàng 1.1
4.3 Sút trúng cầu môn 4.3
47.7% Kiểm soát bóng 46.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ACD Virtus Entella (40trận)
Chủ Khách
Frosinone (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
7
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
7
2
4
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
6
3
4
0