Vòng 25
00:00 ngày 10/02/2024
Adana Demirspor
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Kasimpasa
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 3.25
1.05
U 3.25
0.83
1
2.05
X
3.75
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 1.25
0.91
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
Phút
Kasimpasa Kasimpasa
29'
match goal 0 - 1 Mamadou Fall
Kiến tạo: Haris Hajradinovic
32'
match goal 0 - 2 Aytac Kara
Kiến tạo: Mortadha Ben Ouanes
Andrew Gravillon match yellow.png
38'
Barwuah Mario Balotelli
Ra sân: Pape Abou Cisse
match change
46'
Yusuf Sari
Ra sân: Ismail Cokcalis
match change
46'
Jose Rodriguez Martinez
Ra sân: Tayfun Aydogan
match change
46'
57'
match pen 0 - 3 Haris Hajradinovic
Yusuf Barasi
Ra sân: Abat Aymbetov
match change
60'
Milad Mohammadi match yellow.png
63'
67'
match yellow.png Claudio Winck Neto
Semih Guler match yellow.png
67'
72'
match yellow.png Ali Emre Yanar
73'
match change Yunus Emre Gedik
Ra sân: Ogulcan Caglayan
82'
match change Julien Ngoy
Ra sân: Joia Nuno Da Costa
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Ra sân: Yusuf Erdogan
match change
83'
86'
match yellow.png Mortadha Ben Ouanes
Barwuah Mario Balotelli 1 - 3 match goal
87'
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani match yellow.png
88'
Barwuah Mario Balotelli match yellow.png
88'
90'
match change Loret Sadiku
Ra sân: Julien Ngoy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
Kasimpasa Kasimpasa
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
18
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
435
 
Số đường chuyền
 
312
79%
 
Chuyền chính xác
 
69%
15
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu
 
33
11
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
128
 
Pha tấn công
 
66
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Yusuf Sari
9
Barwuah Mario Balotelli
56
Yusuf Barasi
30
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
14
Jose Rodriguez Martinez
15
Jovan Manev
77
Motez Nourani
60
Ozan Demirbag
93
Breyton Fougeu
1
Yilmaz Aktas
Adana Demirspor Adana Demirspor 4-2-3-1
4-1-4-1 Kasimpasa Kasimpasa
71
Mahammad...
13
Mohammad...
66
Cisse
4
Guler
2
Cokcalis
6
Aydogan
5
Gravillo...
11
Valencia
8
Akbaba
32
Erdogan
17
Aymbetov
25
Yanar
2
Neto
23
Vernaza
58
Özcan
12
Ouanes
6
Gul
7
Fall
10
Hajradin...
35
Kara
14
Caglayan
18
Costa

Substitutes

9
Julien Ngoy
26
Loret Sadiku
16
Yunus Emre Gedik
20
Selim Dilli
98
Melih Akyüz
75
Erol Karaman
29
Taylan Aydin
19
Sarp Yavrucu
8
Trazie Thomas Zai
Đội hình dự bị
Adana Demirspor Adana Demirspor
Yusuf Sari 7
Barwuah Mario Balotelli 9
Yusuf Barasi 56
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani 30
Jose Rodriguez Martinez 14
Jovan Manev 15
Motez Nourani 77
Ozan Demirbag 60
Breyton Fougeu 93
Yilmaz Aktas 1
Adana Demirspor Kasimpasa
9 Julien Ngoy
26 Loret Sadiku
16 Yunus Emre Gedik
20 Selim Dilli
98 Melih Akyüz
75 Erol Karaman
29 Taylan Aydin
19 Sarp Yavrucu
8 Trazie Thomas Zai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
45.67% Kiểm soát bóng 46.33%
12.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 1.8
5.3 Sút trúng cầu môn 3.9
49.4% Kiểm soát bóng 51%
10.8 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adana Demirspor (44trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
8
4
HT-H/FT-T
1
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
5
0
1
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
4
1
6
3

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 John Stiveen Mendoza Valencia Cánh phải 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.15
32 Yusuf Erdogan Defender 2 0 0 2 2 100% 1 0 6 6.26
8 Emre Akbaba Midfielder 0 0 1 5 4 80% 0 0 5 6.17
4 Semih Guler Defender 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 6.24
66 Pape Abou Cisse Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 13 6.37
17 Abat Aymbetov Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.07
13 Milad Mohammadi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.29
71 Shahrudin Mahammadaliyev Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.46
5 Andrew Gravillon Defender 1 0 0 5 1 20% 0 0 6 6.18
2 Ismail Cokcalis Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 3 100% 1 0 4 6.3
6 Tayfun Aydogan Midfielder 0 0 1 5 5 100% 1 0 6 6.39

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Aytac Kara Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.31
10 Haris Hajradinovic Midfielder 0 0 1 4 3 75% 1 0 6 6.19
2 Claudio Winck Neto Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.41
14 Ogulcan Caglayan Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 2 1 4 6.3
7 Mamadou Fall Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.14
18 Joia Nuno Da Costa Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 1 4 6.12
6 Gokhan Gul Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.18
25 Ali Emre Yanar Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.32
23 Jackson Gabriel Porozo Vernaza Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.27
12 Mortadha Ben Ouanes Defender 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 6.23
58 Yasin Özcan Defender 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ